Bản dịch của từ Engage with trong tiếng Việt

Engage with

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Engage with (Verb)

ɛngˈeɪdʒ wɪɵ
ɛngˈeɪdʒ wɪɵ
01

Tham gia hoặc tham gia vào một hoạt động hoặc cuộc thảo luận.

To participate or become involved in an activity or discussion.

Ví dụ

Many students engage with their peers during group discussions in class.

Nhiều sinh viên tham gia với bạn bè trong các cuộc thảo luận nhóm ở lớp.

Students do not engage with social media while studying for exams.

Sinh viên không tham gia với mạng xã hội trong khi ôn thi.

Do you engage with local community events in your neighborhood?

Bạn có tham gia với các sự kiện cộng đồng địa phương trong khu phố không?

Many students engage with their peers during group discussions in class.

Nhiều sinh viên tham gia với bạn bè trong các buổi thảo luận nhóm ở lớp.

She does not engage with social media to avoid distractions.

Cô ấy không tham gia vào mạng xã hội để tránh xao nhãng.

02

Để thu hút và giữ sự chú ý của ai đó.

To attract and hold the attention of someone.

Ví dụ

Social media can engage with millions of users every day.

Mạng xã hội có thể thu hút hàng triệu người dùng mỗi ngày.

Many people do not engage with online discussions about social issues.

Nhiều người không tham gia vào các cuộc thảo luận trực tuyến về vấn đề xã hội.

How can organizations better engage with their community members?

Làm thế nào các tổ chức có thể thu hút tốt hơn các thành viên trong cộng đồng?

The community event engaged with over 200 local residents last Saturday.

Sự kiện cộng đồng đã thu hút hơn 200 cư dân địa phương hôm thứ Bảy.

The social media campaign did not engage with young adults effectively.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã không thu hút được thanh niên hiệu quả.

03

Thiết lập một kết nối có ý nghĩa với ai đó hoặc cái gì đó.

To establish a meaningful connection with someone or something.

Ví dụ

Many students engage with their peers during group projects in class.

Nhiều sinh viên kết nối với bạn bè trong các dự án nhóm ở lớp.

Students do not engage with social media during study hours.

Sinh viên không kết nối với mạng xã hội trong giờ học.

How can students better engage with their community during events?

Làm thế nào sinh viên có thể kết nối tốt hơn với cộng đồng trong các sự kiện?

Many people engage with others at community events like festivals.

Nhiều người kết nối với nhau tại các sự kiện cộng đồng như lễ hội.

She does not engage with negative comments on social media.

Cô ấy không kết nối với những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/engage with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] The game offers an and interactive experience, allowing players to take care of Tom's needs and in various activities [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] It promises an experience with live performances, auctions, and interactive booths [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Nowadays, both children and adults in a wide range of activities [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] In my opinion, socioeconomic challenges and inequality are more likely to prompt people to in illegal behaviours [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Engage with

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.