Bản dịch của từ Engage with trong tiếng Việt
Engage with

Engage with (Verb)
Tham gia hoặc tham gia vào một hoạt động hoặc cuộc thảo luận.
To participate or become involved in an activity or discussion.
Many students engage with their peers during group discussions in class.
Nhiều sinh viên tham gia với bạn bè trong các cuộc thảo luận nhóm ở lớp.
Students do not engage with social media while studying for exams.
Sinh viên không tham gia với mạng xã hội trong khi ôn thi.
Do you engage with local community events in your neighborhood?
Bạn có tham gia với các sự kiện cộng đồng địa phương trong khu phố không?
Many students engage with their peers during group discussions in class.
Nhiều sinh viên tham gia với bạn bè trong các buổi thảo luận nhóm ở lớp.
She does not engage with social media to avoid distractions.
Cô ấy không tham gia vào mạng xã hội để tránh xao nhãng.
Social media can engage with millions of users every day.
Mạng xã hội có thể thu hút hàng triệu người dùng mỗi ngày.
Many people do not engage with online discussions about social issues.
Nhiều người không tham gia vào các cuộc thảo luận trực tuyến về vấn đề xã hội.
How can organizations better engage with their community members?
Làm thế nào các tổ chức có thể thu hút tốt hơn các thành viên trong cộng đồng?
The community event engaged with over 200 local residents last Saturday.
Sự kiện cộng đồng đã thu hút hơn 200 cư dân địa phương hôm thứ Bảy.
The social media campaign did not engage with young adults effectively.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã không thu hút được thanh niên hiệu quả.
Thiết lập một kết nối có ý nghĩa với ai đó hoặc cái gì đó.
To establish a meaningful connection with someone or something.
Many students engage with their peers during group projects in class.
Nhiều sinh viên kết nối với bạn bè trong các dự án nhóm ở lớp.
Students do not engage with social media during study hours.
Sinh viên không kết nối với mạng xã hội trong giờ học.
How can students better engage with their community during events?
Làm thế nào sinh viên có thể kết nối tốt hơn với cộng đồng trong các sự kiện?
Many people engage with others at community events like festivals.
Nhiều người kết nối với nhau tại các sự kiện cộng đồng như lễ hội.
She does not engage with negative comments on social media.
Cô ấy không kết nối với những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
Cụm từ "engage with" mang nghĩa là tham gia, tương tác hoặc liên quan đến một chủ đề, vấn đề hoặc cá nhân nào đó. Trong tiếng Anh, "engage" có thể được sử dụng để chỉ hành động thu hút sự chú ý hoặc sự tham gia của người khác. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, việc sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc xã hội có thể có sự khác biệt nhẹ về sắc thái, với British English thường mang tính trang trọng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



