Bản dịch của từ Engraft trong tiếng Việt
Engraft

Engraft (Verb)
They engraft new ideas into the community during workshops every month.
Họ gắn bó những ý tưởng mới vào cộng đồng trong các buổi hội thảo hàng tháng.
She does not engraft her beliefs onto others in social settings.
Cô ấy không gắn bó niềm tin của mình lên người khác trong các tình huống xã hội.
Can we engraft sustainable practices into our local social initiatives?
Chúng ta có thể gắn bó các thực hành bền vững vào các sáng kiến xã hội địa phương không?
They engraft new ideas into community programs every year.
Họ ghép những ý tưởng mới vào các chương trình cộng đồng mỗi năm.
She does not engraft old traditions onto modern practices.
Cô ấy không ghép những truyền thống cũ vào các thực hành hiện đại.
Do you engraft innovative solutions into your social projects?
Bạn có ghép các giải pháp đổi mới vào các dự án xã hội của mình không?
Engraft (Adjective)
(hiếm) được ghép.
Rare engrafted.
The engrafted ideas improved our community's social programs significantly last year.
Những ý tưởng được ghép cải thiện các chương trình xã hội của cộng đồng chúng tôi năm ngoái.
The engrafted policies did not work well for our local community.
Các chính sách được ghép không hoạt động tốt cho cộng đồng địa phương của chúng tôi.
Did the engrafted strategies help in reducing social issues effectively?
Các chiến lược được ghép có giúp giảm thiểu các vấn đề xã hội hiệu quả không?
Từ “engraft” có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là cấy ghép hoặc gắn liền một phần nào đó vào một vật thể khác. Trong lĩnh vực sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình cấy ghép mô hoặc tế bào. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, với tiếng Anh Anh thường phát âm rõ ràng hơn. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "engraft" có nguồn gốc từ tiếng Latin "graftare", xuất phát từ "graf", có nghĩa là "cắm" hoặc "gắn". Trong lịch sử, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh nông nghiệp, đặc biệt là trong việc ghép các loại cây trồng để tăng cường cây giống. Trong tiếng Anh hiện đại, "engraft" được mở rộng để chỉ hành động cấy ghép hoặc gắn kết một phần nào đó vào một cái khác, biểu thị sự tích hợp và kết nối trong nhiều lĩnh vực khác nhau như y học, khoa học và văn hóa.
Từ "engraft" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do ngữ cảnh chuyên ngành y sinh và thực vật. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực cấy ghép mô, cây trồng hoặc trong các nghiên cứu về di truyền. Trong các bài viết khoa học hoặc thảo luận chuyên môn, "engraft" xuất hiện khi nói về quy trình đưa mô hoặc tế bào từ một nguồn khác vào một cơ thể hoặc hệ thống để nghiên cứu hoặc phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp