Bản dịch của từ Enlarges trong tiếng Việt
Enlarges
Enlarges (Verb)
Social media enlarges the number of friends people can connect with.
Mạng xã hội làm tăng số lượng bạn bè mà mọi người có thể kết nối.
Social events do not enlarges community engagement as expected this year.
Các sự kiện xã hội không làm tăng mức độ tham gia của cộng đồng như mong đợi năm nay.
Does community service enlarges the impact of social programs effectively?
Dịch vụ cộng đồng có làm tăng tác động của các chương trình xã hội một cách hiệu quả không?
Social media enlarges the influence of public figures like Kim Kardashian.
Mạng xã hội mở rộng ảnh hưởng của các nhân vật công chúng như Kim Kardashian.
Social media does not enlarge the influence of local communities effectively.
Mạng xã hội không mở rộng ảnh hưởng của các cộng đồng địa phương một cách hiệu quả.
How does social media enlarge the reach of non-profit organizations?
Mạng xã hội mở rộng tầm với của các tổ chức phi lợi nhuận như thế nào?
Social media enlarges the reach of local businesses like Joe's Coffee.
Mạng xã hội mở rộng phạm vi của các doanh nghiệp địa phương như Joe's Coffee.
Social media does not enlarge the importance of face-to-face communication.
Mạng xã hội không làm tăng tầm quan trọng của giao tiếp trực tiếp.
How does social media enlarge community engagement in local events?
Mạng xã hội làm thế nào để mở rộng sự tham gia của cộng đồng trong các sự kiện địa phương?
Dạng động từ của Enlarges (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enlarge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enlarged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enlarged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enlarges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enlarging |