Bản dịch của từ Enlarges trong tiếng Việt

Enlarges

Verb

Enlarges (Verb)

ɪnlˈɑɹdʒɪz
ɪnlˈɑɹdʒɪz
01

Để tăng kích thước hoặc khối lượng.

To increase in size or volume.

Ví dụ

Social media enlarges the number of friends people can connect with.

Mạng xã hội làm tăng số lượng bạn bè mà mọi người có thể kết nối.

Social events do not enlarges community engagement as expected this year.

Các sự kiện xã hội không làm tăng mức độ tham gia của cộng đồng như mong đợi năm nay.

Does community service enlarges the impact of social programs effectively?

Dịch vụ cộng đồng có làm tăng tác động của các chương trình xã hội một cách hiệu quả không?

02

Để mở rộng phạm vi, tác dụng hoặc ảnh hưởng của.

To extend the scope effect or influence of.

Ví dụ

Social media enlarges the influence of public figures like Kim Kardashian.

Mạng xã hội mở rộng ảnh hưởng của các nhân vật công chúng như Kim Kardashian.

Social media does not enlarge the influence of local communities effectively.

Mạng xã hội không mở rộng ảnh hưởng của các cộng đồng địa phương một cách hiệu quả.

How does social media enlarge the reach of non-profit organizations?

Mạng xã hội mở rộng tầm với của các tổ chức phi lợi nhuận như thế nào?

03

Làm cho hoặc trở nên lớn hơn về kích thước, số lượng hoặc tầm quan trọng.

To make or become larger in size amount or importance.

Ví dụ

Social media enlarges the reach of local businesses like Joe's Coffee.

Mạng xã hội mở rộng phạm vi của các doanh nghiệp địa phương như Joe's Coffee.

Social media does not enlarge the importance of face-to-face communication.

Mạng xã hội không làm tăng tầm quan trọng của giao tiếp trực tiếp.

How does social media enlarge community engagement in local events?

Mạng xã hội làm thế nào để mở rộng sự tham gia của cộng đồng trong các sự kiện địa phương?

Dạng động từ của Enlarges (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enlarge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enlarged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enlarged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enlarges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enlarging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enlarges cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
[...] Meanwhile, housing areas in a horizontal direction place a high pressure on the environment and people's life [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
[...] Currently, the hall has been expanded to include the bathroom and a new en suite bathroom inside, while the kitchen has been and used as a social area [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] Regarding the top of the plan, the stage was in a northerly direction, overtaking half of the space previously occupied by the dressing room in 2010, which was turned into a corridor two years later [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
[...] The back section of the library has also seen significant alterations, with the room in the left-hand corner that accommodated CDs, videos and computer games being to house fiction books for children and two sofas, and it also serves as a space for hosting storytelling events [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1

Idiom with Enlarges

Không có idiom phù hợp