Bản dịch của từ Enterovirus trong tiếng Việt

Enterovirus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enterovirus (Noun)

ɛntəɹoʊvˈaɪəɹəs
ɛntəɹoʊvˈaɪəɹəs
01

Bất kỳ nhóm vi-rút rna nào (bao gồm cả vi-rút gây bệnh bại liệt và viêm gan a) thường xuất hiện ở đường tiêu hóa, đôi khi lây lan đến hệ thần kinh trung ương hoặc các bộ phận khác của cơ thể.

Any of a group of rna viruses including those causing polio and hepatitis a which typically occur in the gastrointestinal tract sometimes spreading to the central nervous system or other parts of the body.

Ví dụ

Enterovirus outbreaks can impact public health in densely populated areas.

Các đợt bùng phát của vi rút nhập vi trùng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe công cộng trong các khu vực đông dân.

Avoiding contaminated food and water is crucial to prevent enterovirus infections.

Tránh thức ăn và nước bị nhiễm vi rút nhập vi trùng là rất quan trọng để ngăn ngừa nhiễm trùng.

Are enteroviruses commonly discussed in IELTS health-related speaking topics?

Liệu vi rút nhập vi trùng có phổ biến trong các chủ đề nói về sức khỏe trong IELTS không?

Enterovirus outbreaks can impact public health in crowded urban areas.

Các đợt bùng phát của virus enterovirus có thể ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng trong các khu đô thị đông đúc.

Neglecting hygiene practices may increase the risk of enterovirus infection.

Bỏ qua các biện pháp vệ sinh có thể tăng nguy cơ nhiễm virus enterovirus.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enterovirus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enterovirus

Không có idiom phù hợp