Bản dịch của từ Enterovirus trong tiếng Việt
Enterovirus

Enterovirus (Noun)
Bất kỳ nhóm vi-rút rna nào (bao gồm cả vi-rút gây bệnh bại liệt và viêm gan a) thường xuất hiện ở đường tiêu hóa, đôi khi lây lan đến hệ thần kinh trung ương hoặc các bộ phận khác của cơ thể.
Any of a group of rna viruses including those causing polio and hepatitis a which typically occur in the gastrointestinal tract sometimes spreading to the central nervous system or other parts of the body.
Enterovirus outbreaks can impact public health in densely populated areas.
Các đợt bùng phát của vi rút nhập vi trùng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe công cộng trong các khu vực đông dân.
Avoiding contaminated food and water is crucial to prevent enterovirus infections.
Tránh thức ăn và nước bị nhiễm vi rút nhập vi trùng là rất quan trọng để ngăn ngừa nhiễm trùng.
Are enteroviruses commonly discussed in IELTS health-related speaking topics?
Liệu vi rút nhập vi trùng có phổ biến trong các chủ đề nói về sức khỏe trong IELTS không?
Enterovirus outbreaks can impact public health in crowded urban areas.
Các đợt bùng phát của virus enterovirus có thể ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng trong các khu đô thị đông đúc.
Neglecting hygiene practices may increase the risk of enterovirus infection.
Bỏ qua các biện pháp vệ sinh có thể tăng nguy cơ nhiễm virus enterovirus.
Enterovirus là một nhóm virus thuộc họ Picornaviridae, có khả năng gây bệnh cho con người, đặc biệt là ở trẻ nhỏ. Chúng thường gây ra các bệnh về đường hô hấp, tiêu hóa và hệ thần kinh. Từ "enterovirus" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau. Virus này thường lây lan qua nước bọt, phân, hoặc tiếp xúc trực tiếp với người nhiễm.
Từ "enterovirus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với “enteron” có nghĩa là "ruột" và “virus” có nghĩa là "độc tố" hoặc "truyền nhiễm". Enterovirus được phát hiện vào giữa thế kỷ 20 và được biết đến là nhóm virus có khả năng gây bệnh ở đường tiêu hóa. Cách dùng hiện tại của từ này không chỉ phản ánh nguồn gốc sinh học mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của virus trong y học lâm sàng và nghiên cứu bệnh tật.
Từ "enterovirus" xuất hiện khá ít trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh y học và vi sinh học, thường liên quan đến các bệnh truyền nhiễm như viêm màng não hoặc bệnh tay chân miệng. Ngoài ra, nó cũng có thể được đề cập trong các nghiên cứu khoa học hoặc các bài báo về sức khỏe cộng đồng. Việc hiểu từ này có thể hữu ích cho những ai theo học ngành y hoặc nghiên cứu về bệnh học.