Bản dịch của từ Envies trong tiếng Việt
Envies
Envies (Verb)
She envies her friend's luxury apartment in downtown New York.
Cô ấy ghen tị với căn hộ sang trọng của bạn ở New York.
He does not envies those who are famous for no reason.
Anh ấy không ghen tị với những người nổi tiếng không có lý do.
Does she envies people with more social connections than her?
Cô ấy có ghen tị với những người có nhiều mối quan hệ xã hội hơn không?
Dạng động từ của Envies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Envy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Envied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Envied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Envies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Envying |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Envies cùng Chu Du Speak