Bản dịch của từ Envy trong tiếng Việt
Envy

Envy(Noun)
Dạng danh từ của Envy (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Envy | Envies |
Envy(Verb)
Dạng động từ của Envy (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Envy |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Envied |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Envied |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Envies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Envying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "envy" trong tiếng Anh chỉ cảm giác ghen tị hoặc sự bất mãn đối với thành công hoặc sở hữu của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "envy" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, "envy" còn có thể được dùng để chỉ cảm giác mong muốn điều gì đó mà người khác có, tuy không mang tính tiêu cực như "jealousy" - ghen tuông. Từ này thường gặp trong văn học và tâm lý học, nhằm phân tích các khía cạnh của cảm xúc con người.
Từ "envy" xuất phát từ tiếng Latinh "invidia", mang nghĩa là cảm giác khó chịu khi thấy người khác có thứ mình mong muốn. "Invidia" được cấu thành từ tiền tố "in-" (không) và từ "videre" (thấy), thể hiện sự chứng kiến, so sánh tiêu cực. Sự phát triển ý nghĩa của từ này từ thời kỳ La Mã cổ đại cho đến ngày nay phản ánh tính chất tâm lý và xã hội của sự ghen tị, kết nối chặt chẽ với khái niệm bất mãn và cạnh tranh.
Từ "envy" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc phân tích mối quan hệ xã hội. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn học và các cuộc thảo luận về tâm lý, nơi nó miêu tả cảm giác ghen tị đối với thành công hoặc sở hữu của người khác. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "envy" thường liên quan đến các tình huống như cạnh tranh trong công việc hoặc trong mối quan hệ cá nhân.
Họ từ
Từ "envy" trong tiếng Anh chỉ cảm giác ghen tị hoặc sự bất mãn đối với thành công hoặc sở hữu của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "envy" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, "envy" còn có thể được dùng để chỉ cảm giác mong muốn điều gì đó mà người khác có, tuy không mang tính tiêu cực như "jealousy" - ghen tuông. Từ này thường gặp trong văn học và tâm lý học, nhằm phân tích các khía cạnh của cảm xúc con người.
Từ "envy" xuất phát từ tiếng Latinh "invidia", mang nghĩa là cảm giác khó chịu khi thấy người khác có thứ mình mong muốn. "Invidia" được cấu thành từ tiền tố "in-" (không) và từ "videre" (thấy), thể hiện sự chứng kiến, so sánh tiêu cực. Sự phát triển ý nghĩa của từ này từ thời kỳ La Mã cổ đại cho đến ngày nay phản ánh tính chất tâm lý và xã hội của sự ghen tị, kết nối chặt chẽ với khái niệm bất mãn và cạnh tranh.
Từ "envy" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc phân tích mối quan hệ xã hội. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn học và các cuộc thảo luận về tâm lý, nơi nó miêu tả cảm giác ghen tị đối với thành công hoặc sở hữu của người khác. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "envy" thường liên quan đến các tình huống như cạnh tranh trong công việc hoặc trong mối quan hệ cá nhân.
