Bản dịch của từ Envies trong tiếng Việt
Envies

Envies (Verb)
She envies her friend's luxury apartment in downtown New York.
Cô ấy ghen tị với căn hộ sang trọng của bạn ở New York.
He does not envies those who are famous for no reason.
Anh ấy không ghen tị với những người nổi tiếng không có lý do.
Does she envies people with more social connections than her?
Cô ấy có ghen tị với những người có nhiều mối quan hệ xã hội hơn không?
Dạng động từ của Envies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Envy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Envied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Envied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Envies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Envying |
Họ từ
Từ "envies" (tiếng Anh) là danh từ số nhiều của "envy", có nghĩa là cảm giác ghen tị hoặc thèm muốn điều gì đó mà người khác có. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả văn viết và giao tiếp, không có biến thể khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường có xu hướng xuất hiện trong các cụm từ như "to have envies" mang nghĩa khác nhẹ nhàng hơn so với cảm giác ghen tị nặng nề.
Từ "envies" xuất phát từ tiếng Latin "invidia", có nghĩa là "sự ganh tị" hoặc "sự không bằng lòng với thành công của người khác". Động từ "invidere", từ đó phát sinh, mang nghĩa "nhìn với sự ghen tị". Trong lịch sử, sự ganh tị đã được coi là một trong bảy tội lỗi chết người, điều này cho thấy tầm ảnh hưởng sâu sắc của nó trong xã hội và văn hóa. Ngày nay, "envies" biểu thị cảm xúc tiêu cực đối với thành công hoặc hạnh phúc của người khác, phản ánh sự đấu tranh nội tâm của con người.
Từ "envies" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi chủ đề cảm xúc và các mối quan hệ xã hội được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, "envies" thường được sử dụng để chỉ những cảm giác ganh tỵ hoặc mong ước sở hữu điều gì đó mà người khác có, thường gặp trong các cuộc hội thoại về thành công cá nhân, sự nghiệp hoặc tài sản. Từ này phản ánh các tình huống xã hội liên quan đến lòng thèm muốn và sự so sánh giữa cá nhân.