Bản dịch của từ Environmentally friendly trong tiếng Việt
Environmentally friendly

Environmentally friendly (Adjective)
Many companies are now creating environmentally friendly products for consumers.
Nhiều công ty hiện đang tạo ra sản phẩm thân thiện với môi trường cho người tiêu dùng.
This new policy is not environmentally friendly at all for our community.
Chính sách mới này hoàn toàn không thân thiện với môi trường cho cộng đồng của chúng ta.
Are environmentally friendly alternatives available for our local businesses?
Có những lựa chọn thân thiện với môi trường nào cho các doanh nghiệp địa phương không?
Bền vững và có trách nhiệm với môi trường.
Many companies are becoming more environmentally friendly in their practices.
Nhiều công ty đang trở nên thân thiện với môi trường trong hoạt động.
Not all products are environmentally friendly, especially plastic items.
Không phải tất cả sản phẩm đều thân thiện với môi trường, đặc biệt là đồ nhựa.
Are you aware of environmentally friendly options for social events?
Bạn có biết về các lựa chọn thân thiện với môi trường cho sự kiện xã hội không?
Đóng góp tích cực cho sức khỏe môi trường.
Contributing positively to environmental health.
The new park is environmentally friendly with native plants and solar lights.
Công viên mới thân thiện với môi trường có cây bản địa và đèn năng lượng mặt trời.
This school is not environmentally friendly due to its wasteful practices.
Trường này không thân thiện với môi trường vì những thói quen lãng phí.
Is this product truly environmentally friendly for our community's health?
Sản phẩm này có thực sự thân thiện với môi trường cho sức khỏe cộng đồng không?
Environmentally friendly (Idiom)
Many companies are now environmentally friendly in their production processes.
Nhiều công ty hiện nay thân thiện với môi trường trong quy trình sản xuất.
Not all products are environmentally friendly despite their marketing claims.
Không phải tất cả sản phẩm đều thân thiện với môi trường mặc dù có quảng cáo.
Are you aware of any environmentally friendly initiatives in your community?
Bạn có biết về bất kỳ sáng kiến nào thân thiện với môi trường trong cộng đồng không?
Many companies are becoming environmentally friendly to attract eco-conscious customers.
Nhiều công ty đang trở nên thân thiện với môi trường để thu hút khách hàng ý thức.
The new policy is not environmentally friendly, harming local wildlife habitats.
Chính sách mới không thân thiện với môi trường, gây hại cho môi trường sống địa phương.
Are you aware of any environmentally friendly initiatives in your community?
Bạn có biết về bất kỳ sáng kiến nào thân thiện với môi trường trong cộng đồng không?
Thúc đẩy các hoạt động bền vững
Promoting sustainable practices
Many companies are now environmentally friendly, reducing waste and pollution.
Nhiều công ty hiện nay thân thiện với môi trường, giảm chất thải và ô nhiễm.
Not all products are environmentally friendly; some harm the planet.
Không phải tất cả sản phẩm đều thân thiện với môi trường; một số gây hại cho hành tinh.
Are environmentally friendly practices important for our future society?
Các phương pháp thân thiện với môi trường có quan trọng cho xã hội tương lai không?
"Cụm từ 'environmentally friendly' được sử dụng để chỉ những sản phẩm, hành động hoặc thực tiễn có tác động tích cực hoặc ít tiêu cực đến môi trường. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực tiêu dùng, thương mại và giáo dục môi trường. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù ý nghĩa vẫn tương tự, cách sử dụng đôi khi xác định rõ hơn bởi các quy định địa phương về bảo vệ môi trường. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giảm thiểu tổn hại đến hệ sinh thái".
Cụm từ "environmentally friendly" xuất phát từ các từ "environment" và "friendly". "Environment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ambientem", nghĩa là "vây quanh". "Friendly" được bắt nguồn từ tiếng Old English "freond", đề cập đến sự ủng hộ và thân thiện. Kể từ những năm 1980, cụm từ này đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong các cuộc thảo luận về bảo vệ môi trường, nhằm diễn tả các hành động hoặc sản phẩm có lợi cho hệ sinh thái, phản ánh mối liên hệ tích cực với môi trường.
Cụm từ "environmentally friendly" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài viết, báo cáo và quảng cáo liên quan đến sản phẩm xanh, công nghệ tái chế và các sáng kiến bảo vệ môi trường. Sự phổ biến này phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng đối với bảo vệ hành tinh trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



