Bản dịch của từ Epicatechin trong tiếng Việt
Epicatechin

Epicatechin (Noun)
Một hợp chất flavonoid có đặc tính chống oxy hóa, được tìm thấy rộng rãi trong thực vật và đặc biệt có trong ca cao, trà và rượu vang; bất kỳ dẫn xuất hoặc đồng phân lập thể thay thế nào của điều này.
A flavonoid compound with antioxidant properties found widely in plants and present especially in cocoa tea and wine any substituted derivative or stereoisomer of this.
Epicatechin is an important antioxidant found in dark chocolate products.
Epicatechin là một chất chống oxy hóa quan trọng có trong sô cô la đen.
Many people do not know epicatechin is beneficial for heart health.
Nhiều người không biết epicatechin có lợi cho sức khỏe tim mạch.
Is epicatechin present in the wine served at the party?
Epicatechin có có mặt trong rượu được phục vụ tại bữa tiệc không?
Epicatechin là một flavonoid tự nhiên thuộc nhóm catechin, với công thức hóa học C15H14O7. Nó chủ yếu được tìm thấy trong trà xanh, cacao, và một số loại trái cây như táo và lê. Epicatechin được nghiên cứu nhiều vì có khả năng chống oxy hóa và tiềm năng trong việc cải thiện sức khỏe tim mạch. Về mặt ngữ nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai vùng.
Epicatechin là một hợp chất flavonoid, có nguồn gốc từ tiếng Latin "epicatechin" có nghĩa là "không phải catechin". Từ nguyên này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "epi-" (trên) và "catechin", vốn được sử dụng để chỉ một nhóm các hợp chất có trong thực vật. Epicatechin được phát hiện đầu tiên trong trà xanh và cacao, nổi bật với công dụng chống oxy hóa. Ngày nay, nó được nghiên cứu vì tác động tích cực đối với sức khỏe tim mạch và chức năng não bộ.
Epicatechin là một hợp chất thuộc nhóm flavonoid, được sử dụng phổ biến trong các tài liệu khoa học và nghiên cứu sức khỏe. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, epicatechin thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến dinh dưỡng, y học, và nghiên cứu về lợi ích sức khỏe của các loại thực phẩm như trà xanh và cacao. Việc sử dụng từ này thường tập trung vào các chủ đề về tác dụng chống oxi hóa và cải thiện sức khỏe tim mạch.