Bản dịch của từ Epigraph trong tiếng Việt
Epigraph

Epigraph (Noun)
Dòng chữ trên tòa nhà, tượng hoặc đồng xu.
An inscription on a building statue or coin.
The new library has an epigraph on its main entrance.
Thư viện mới có một câu khắc ở lối vào chính.
The museum does not display an epigraph for every exhibit.
Bảo tàng không trưng bày câu khắc cho mọi hiện vật.
What does the epigraph on the city hall signify?
Câu khắc trên tòa thị chính có ý nghĩa gì?
The book had an epigraph about friendship by Ralph Waldo Emerson.
Cuốn sách có một câu trích dẫn về tình bạn của Ralph Waldo Emerson.
The article does not include an epigraph to introduce its main ideas.
Bài viết không bao gồm một câu trích dẫn để giới thiệu các ý chính.
Is there an epigraph in your essay about social issues?
Có một câu trích dẫn nào trong bài luận của bạn về các vấn đề xã hội không?
Epigraph là một thuật ngữ văn học được dùng để chỉ câu trích dẫn, thường là từ một tác phẩm văn học hoặc một tác giả, được đặt ở đầu một chương, bài viết hoặc tác phẩm nhằm thể hiện chủ đề hoặc tinh thần của nội dung chính. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, tựu trung, epigraph phục vụ chức năng tạo cảm hứng, liên kết hoặc phản ánh các ý tưởng bên trong tác phẩm chính.
Từ "epigraph" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "epigraphe", có nghĩa là "văn bản, chữ khắc". Nguyên gốc từ Latinh là "epigrapha", từ "epi-" (trên) và "grapho" (viết). Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những câu chữ, châm ngôn hay ký hiệu được khắc trên bề mặt đá, kim loại hoặc trong văn bản cho mục đích trang trí hoặc dẫn chứng. Sự phát triển của từ này đã mở rộng để chỉ các trích dẫn trong văn học, thể hiện sự liên kết với nội dung cơ bản của tác phẩm.
Từ "epigraph" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến văn học và phân tích văn bản. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực văn chương và triết học, ám chỉ một câu trích dẫn hay đoạn văn ngắn thường được đặt ở đầu một tác phẩm để cung cấp bối cảnh hoặc hỗ trợ cho chủ đề chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp