Bản dịch của từ Epigraph trong tiếng Việt

Epigraph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epigraph (Noun)

ˈɛpəgɹæf
ˈɛpəgɹæf
01

Dòng chữ trên tòa nhà, tượng hoặc đồng xu.

An inscription on a building statue or coin.

Ví dụ

The new library has an epigraph on its main entrance.

Thư viện mới có một câu khắc ở lối vào chính.

The museum does not display an epigraph for every exhibit.

Bảo tàng không trưng bày câu khắc cho mọi hiện vật.

What does the epigraph on the city hall signify?

Câu khắc trên tòa thị chính có ý nghĩa gì?

02

Một đoạn trích dẫn hoặc câu nói ngắn ở đầu một cuốn sách hoặc một chương nhằm gợi ý chủ đề của nó.

A short quotation or saying at the beginning of a book or chapter intended to suggest its theme.

Ví dụ

The book had an epigraph about friendship by Ralph Waldo Emerson.

Cuốn sách có một câu trích dẫn về tình bạn của Ralph Waldo Emerson.

The article does not include an epigraph to introduce its main ideas.

Bài viết không bao gồm một câu trích dẫn để giới thiệu các ý chính.

Is there an epigraph in your essay about social issues?

Có một câu trích dẫn nào trong bài luận của bạn về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epigraph/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epigraph

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.