Bản dịch của từ Equalize trong tiếng Việt
Equalize
Equalize (Verb)
Equalize opportunities for all students in the educational system.
Bình đẳng cơ hội cho tất cả học sinh trong hệ thống giáo dục.
The government's goal is to equalize income distribution among citizens.
Mục tiêu của chính phủ là cân bằng phân phối thu nhập giữa các công dân.
Policies are needed to equalize access to healthcare in rural areas.
Cần có các chính sách để bình đẳng hóa khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở khu vực nông thôn.
The team managed to equalize in the final minutes of the game.
Đội đã gỡ hòa ở những phút cuối cùng của trận đấu.
John's goal helped his team equalize against their rival.
Bàn thắng của John đã giúp đội của anh ấy gỡ hòa trước đối thủ của họ.
Equalizing the score brought a sense of relief to the fans.
Bình đẳng tỷ số mang lại cảm giác nhẹ nhõm cho người hâm mộ.
Dạng động từ của Equalize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Equalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Equalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Equalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Equalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Equalizing |
Họ từ
Từ "equalize" có nghĩa là làm cho bằng nhau hoặc đồng đều, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến điều chỉnh, cân bằng hoặc làm cho bình đẳng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản viết và phát âm của từ này thường không khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "equalise" được viết với "s", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "equalize" với "z". Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như âm thanh, tài chính và giáo dục.
Từ "equalize" xuất phát từ tiếng Latinh "aequalis", có nghĩa là "bằng nhau" hoặc "công bằng". Tiền tố "e-" có nguồn gốc từ "ex-" nghĩa là "ra", kết hợp với "qualis" (chất lượng, trạng thái). Khái niệm này được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và kỹ thuật nhằm tạo sự đồng nhất hoặc cân bằng. Trong tiếng Anh hiện đại, "equalize" thường chỉ hành động điều chỉnh để đạt được sự công bằng hoặc cứu cánh, phản ánh sự phát triển trong nhận thức về bình đẳng trong nhiều lĩnh vực.
Từ "equalize" thường được sử dụng với tần suất thấp trong các kỳ thi IELTS, bao gồm 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về khoa học, giáo dục hoặc kinh tế, thường để mô tả quá trình điều chỉnh để đạt được sự công bằng hoặc đồng nhất. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh thể thao, nơi nó đề cập đến việc làm cho tỷ số giữa các đội ngang bằng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp