Bản dịch của từ Equalized trong tiếng Việt
Equalized
Equalized (Verb)
The government equalized education funding across all public schools in 2022.
Chính phủ đã cân bằng quỹ giáo dục cho tất cả các trường công lập vào năm 2022.
They did not equalize the salary differences among employees this year.
Họ đã không cân bằng sự chênh lệch lương giữa các nhân viên năm nay.
Did the new policy equalize opportunities for all social classes?
Chính sách mới có cân bằng cơ hội cho tất cả các tầng lớp xã hội không?
Dạng động từ của Equalized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Equalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Equalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Equalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Equalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Equalizing |
Equalized (Adjective)
Ở trong trạng thái bình đẳng hoặc cân bằng.
Being in a state of equality or equilibrium.
The new policy equalized opportunities for all students in the program.
Chính sách mới đã tạo cơ hội bình đẳng cho tất cả học sinh trong chương trình.
The government did not equalized income levels among different social classes.
Chính phủ không bình đẳng hóa mức thu nhập giữa các tầng lớp xã hội khác nhau.
How can we ensure that education is equalized for every child?
Làm thế nào để chúng ta đảm bảo giáo dục được bình đẳng cho mọi trẻ em?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp