Bản dịch của từ Equity market trong tiếng Việt

Equity market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equity market (Noun)

01

Một thị trường nơi cổ phiếu và cổ phiếu được giao dịch, thường đề cập đến thị trường chứng khoán.

A marketplace where stocks and shares are traded typically referring to the stock market.

Ví dụ

The equity market helps people invest in companies like Apple and Google.

Thị trường cổ phiếu giúp mọi người đầu tư vào các công ty như Apple và Google.

The equity market does not guarantee profits for all investors.

Thị trường cổ phiếu không đảm bảo lợi nhuận cho tất cả các nhà đầu tư.

Is the equity market a good place for social investment?

Thị trường cổ phiếu có phải là nơi tốt cho đầu tư xã hội không?

02

Lĩnh vực tài chính liên quan đến mua bán cổ phiếu của các công ty đại chúng.

The area of finance related to buying and selling shares of publicly traded companies.

Ví dụ

The equity market is crucial for raising funds for social projects.

Thị trường chứng khoán rất quan trọng để huy động vốn cho các dự án xã hội.

Many people do not understand the equity market's impact on society.

Nhiều người không hiểu tác động của thị trường chứng khoán đến xã hội.

How does the equity market influence social development in Vietnam?

Thị trường chứng khoán ảnh hưởng như thế nào đến phát triển xã hội ở Việt Nam?

03

Môi trường kinh tế xung quanh việc mua và bán cổ phiếu.

The economic environment surrounding the buying and selling of stocks.

Ví dụ

The equity market in Vietnam saw growth last year.

Thị trường chứng khoán ở Việt Nam đã tăng trưởng năm ngoái.

The equity market does not always reflect the economy accurately.

Thị trường chứng khoán không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác nền kinh tế.

Is the equity market stable in your country this month?

Thị trường chứng khoán có ổn định ở nước bạn tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/equity market/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equity market

Không có idiom phù hợp