Bản dịch của từ Error of judgement trong tiếng Việt

Error of judgement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Error of judgement (Noun)

ˈɛɹɚ ˈʌv dʒˈʌdʒmənt
ˈɛɹɚ ˈʌv dʒˈʌdʒmənt
01

Một sai lầm trong việc đánh giá một tình huống hoặc đưa ra quyết định.

A mistake made in assessing a situation or making a decision.

Ví dụ

His error of judgement led to the wrong social policy implementation.

Sai lầm trong đánh giá của anh ấy dẫn đến việc thực hiện chính sách xã hội sai.

Many experts believe there was no error of judgement in her decision.

Nhiều chuyên gia tin rằng không có sai lầm trong đánh giá của quyết định của cô ấy.

Was the error of judgement obvious during the social event last year?

Sai lầm trong đánh giá có rõ ràng trong sự kiện xã hội năm ngoái không?

02

Một sự đánh giá sai trong sự hiểu biết hoặc diễn giải một sự kiện hoặc tình huống.

A miscalculation in one's understanding or interpretation of an event or situation.

Ví dụ

His error of judgement led to the wrong choice of friends.

Lỗi đánh giá của anh ấy đã dẫn đến việc chọn bạn sai.

She did not recognize her error of judgement about the charity.

Cô ấy không nhận ra lỗi đánh giá của mình về tổ chức từ thiện.

Could his error of judgement impact the community's trust in him?

Liệu lỗi đánh giá của anh ấy có ảnh hưởng đến lòng tin của cộng đồng không?

03

Một phán đoán không đúng hoặc kém do thông tin không đầy đủ hoặc góc nhìn thiên lệch.

An incorrect or poor judgment due to insufficient information or a biased perspective.

Ví dụ

His error of judgement led to a wrong decision in the meeting.

Lỗi đánh giá của anh ấy dẫn đến quyết định sai trong cuộc họp.

Many people do not realize their error of judgement in social situations.

Nhiều người không nhận ra lỗi đánh giá của họ trong tình huống xã hội.

Can you identify the error of judgement in her social media post?

Bạn có thể xác định lỗi đánh giá trong bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/error of judgement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Error of judgement

Không có idiom phù hợp