Bản dịch của từ Error of judgement trong tiếng Việt
Error of judgement

Error of judgement (Noun)
His error of judgement led to the wrong social policy implementation.
Sai lầm trong đánh giá của anh ấy dẫn đến việc thực hiện chính sách xã hội sai.
Many experts believe there was no error of judgement in her decision.
Nhiều chuyên gia tin rằng không có sai lầm trong đánh giá của quyết định của cô ấy.
Was the error of judgement obvious during the social event last year?
Sai lầm trong đánh giá có rõ ràng trong sự kiện xã hội năm ngoái không?
Một sự đánh giá sai trong sự hiểu biết hoặc diễn giải một sự kiện hoặc tình huống.
A miscalculation in one's understanding or interpretation of an event or situation.
His error of judgement led to the wrong choice of friends.
Lỗi đánh giá của anh ấy đã dẫn đến việc chọn bạn sai.
She did not recognize her error of judgement about the charity.
Cô ấy không nhận ra lỗi đánh giá của mình về tổ chức từ thiện.
Could his error of judgement impact the community's trust in him?
Liệu lỗi đánh giá của anh ấy có ảnh hưởng đến lòng tin của cộng đồng không?
Một phán đoán không đúng hoặc kém do thông tin không đầy đủ hoặc góc nhìn thiên lệch.
An incorrect or poor judgment due to insufficient information or a biased perspective.
His error of judgement led to a wrong decision in the meeting.
Lỗi đánh giá của anh ấy dẫn đến quyết định sai trong cuộc họp.
Many people do not realize their error of judgement in social situations.
Nhiều người không nhận ra lỗi đánh giá của họ trong tình huống xã hội.
Can you identify the error of judgement in her social media post?
Bạn có thể xác định lỗi đánh giá trong bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy không?
"Error of judgement" là cụm từ chỉ một quyết định sai lầm do sự đánh giá không chính xác về tình huống hoặc thông tin. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong tâm lý học và triết học để mô tả những sai lầm trong việc đánh giá tình huống, dẫn đến các lựa chọn không đúng đắn. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cách diễn đạt này trong các ngữ cảnh tương tự.