Bản dịch của từ Escalating trong tiếng Việt
Escalating
Escalating (Verb)
Social media usage is escalating among teenagers.
Sử dụng mạng xã hội đang tăng nhanh giữa thanh thiếu niên.
Online debates are escalating over political issues.
Các cuộc tranh luận trực tuyến đang tăng lên về các vấn đề chính trị.
The tension between the two groups is escalating rapidly.
Sự căng thẳng giữa hai nhóm đang tăng nhanh chóng.
Social media arguments are escalating quickly.
Các cuộc tranh cãi trên mạng xã hội đang leo thang nhanh chóng.
Protests in the city are escalating due to political tensions.
Các cuộc biểu tình trong thành phố đang leo thang do căng thẳng chính trị.
The conflict between the two groups is escalating rapidly.
Xung đột giữa hai nhóm đang leo thang nhanh chóng.
The social media post escalated the tension among the community members.
Bài đăng trên mạng xã hội làm leo thang căng thẳng giữa các thành viên cộng đồng.
The escalating crime rates in the city are causing concern.
Tỷ lệ tội phạm tăng cao ở thành phố đang gây lo ngại.
The protest started peacefully but quickly escalated into violence.
Cuộc biểu tình bắt đầu bình yên nhưng nhanh chóng leo thang thành bạo lực.
Dạng động từ của Escalating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Escalate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Escalated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Escalated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Escalates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Escalating |
Escalating (Adjective)
Tăng về mức độ, cường độ hoặc số lượng.
Increasing in extent intensity or amount.
Escalating crime rates are a concern in urban areas.
Tỷ lệ tội phạm tăng cao là một vấn đề đáng lo ngại ở khu vực đô thị.
Escalating tensions between communities led to protests.
Sự căng thẳng ngày càng gia tăng giữa các cộng đồng dẫn đến các cuộc biểu tình.
Escalating poverty levels require urgent government intervention.
Mức độ nghèo đói ngày càng tăng đòi hỏi sự can thiệp khẩn cấp của chính phủ.
Họ từ
Từ "escalating" là cụm từ tiếng Anh mô tả việc gia tăng hoặc mở rộng một điều gì đó, thường trong bối cảnh tiêu cực như xung đột, chi phí, hoặc căng thẳng. Phiên bản của từ này trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều giống nhau, cả về hình thức viết và cách phát âm. Trong giao tiếp, "escalating" thường được sử dụng trong các tình huống kinh tế, xã hội hoặc chính trị để chỉ sự gia tăng liên tục của sự việc hoặc vấn đề.
Từ "escalating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "scala", nghĩa là "bậc thang". Trong thế kỷ 20, từ này được chuyển thể sang tiếng Anh với ý nghĩa "tăng cấp độ", chỉ việc gia tăng về mức độ hoặc cường độ của một tình huống, thường là một cách tiêu cực. Sự kết nối giữa nguồn gốc này và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự tiến triển từ trạng thái thấp hơn lên trạng thái cao hơn trong bối cảnh căng thẳng hoặc xung đột.
Từ "escalating" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao trong các chủ đề liên quan đến vấn đề xã hội, môi trường và kinh tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự gia tăng hoặc leo thang của xung đột, căng thẳng hay chi phí. Sự sử dụng này phản ánh sự cần thiết phải nhấn mạnh tính chất tiến triển nhanh chóng của các vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp