Bản dịch của từ Esplanade trong tiếng Việt

Esplanade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Esplanade (Noun)

ɛsplənˈɑd
ɛsplənˈeɪd
01

Một khu vực bằng phẳng, rộng mở, dài, thường nằm cạnh biển, nơi mọi người có thể đi dạo để giải trí.

A long open level area typically beside the sea along which people may walk for pleasure.

Ví dụ

The esplanade in Miami is perfect for evening strolls by the beach.

Esplanade ở Miami rất tuyệt cho những buổi đi dạo buổi tối bên bãi biển.

Many people do not visit the esplanade during the rainy season.

Nhiều người không đến esplanade trong mùa mưa.

Is the esplanade in San Francisco crowded during weekends?

Esplanade ở San Francisco có đông người vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/esplanade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Esplanade

Không có idiom phù hợp