Bản dịch của từ Esplanade trong tiếng Việt
Esplanade

Esplanade (Noun)
The esplanade in Miami is perfect for evening strolls by the beach.
Esplanade ở Miami rất tuyệt cho những buổi đi dạo buổi tối bên bãi biển.
Many people do not visit the esplanade during the rainy season.
Nhiều người không đến esplanade trong mùa mưa.
Is the esplanade in San Francisco crowded during weekends?
Esplanade ở San Francisco có đông người vào cuối tuần không?
Họ từ
Esplanade là một danh từ chỉ một khu vực rộng lớn, thường là bãi đất bằng phẳng bên cạnh một con sông, hồ hoặc bờ biển, được thiết kế để đi bộ, thư giãn và tham gia các hoạt động công cộng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể nhấn mạnh đến các không gian công viên hoặc khu vực giải trí, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "promenade". Sự khác biệt chủ yếu giữa chúng nằm ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ quen thuộc trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "esplanade" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "planus", có nghĩa là "phẳng" hoặc "bằng phẳng". Trong tiếng Pháp thế kỷ 17, thuật ngữ này được dùng để chỉ những không gian mở, phẳng bên cạnh các công trình kiến trúc, thường là để phục vụ mục đích tụ tập hoặc đi dạo. Ngày nay, "esplanade" chỉ những lối đi bộ hoặc quảng trường công cộng, thể hiện ý nghĩa về sự mở rộng và không gian giao tiếp xã hội.
Từ "esplanade" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS; tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài viết về kiến trúc, quy hoạch đô thị hoặc trong bối cảnh du lịch. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những đoạn đường đi bộ hoặc công viên ven biển, nơi người dân có thể dạo chơi, thư giãn và thưởng thức cảnh quan. Do đó, "esplanade" là từ vựng hữu ích cho những ai quan tâm đến chủ đề môi trường và phát triển đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp