Bản dịch của từ Essential hypertension trong tiếng Việt

Essential hypertension

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Essential hypertension (Noun)

əsˈɛnʃl haɪpəɹtˈɛnʃn
əsˈɛnʃl haɪpəɹtˈɛnʃn
01

Một tình trạng bệnh lý trong đó huyết áp của một người vẫn ở mức cao trong một thời gian dài mà không tìm thấy nguyên nhân cơ bản cụ thể nào.

A medical condition in which a persons blood pressure remains high for a long time without any specific underlying cause being found.

Ví dụ

Essential hypertension affects many adults, especially those over 40 years old.

Tăng huyết áp nguyên phát ảnh hưởng đến nhiều người lớn, đặc biệt trên 40 tuổi.

Doctors do not fully understand essential hypertension's exact causes yet.

Các bác sĩ vẫn chưa hiểu rõ nguyên nhân chính xác của tăng huyết áp nguyên phát.

Is essential hypertension common in urban populations like New York City?

Tăng huyết áp nguyên phát có phổ biến trong các thành phố như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/essential hypertension/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Essential hypertension

Không có idiom phù hợp