Bản dịch của từ Essential hypertension trong tiếng Việt
Essential hypertension

Essential hypertension (Noun)
Essential hypertension affects many adults, especially those over 40 years old.
Tăng huyết áp nguyên phát ảnh hưởng đến nhiều người lớn, đặc biệt trên 40 tuổi.
Doctors do not fully understand essential hypertension's exact causes yet.
Các bác sĩ vẫn chưa hiểu rõ nguyên nhân chính xác của tăng huyết áp nguyên phát.
Is essential hypertension common in urban populations like New York City?
Tăng huyết áp nguyên phát có phổ biến trong các thành phố như New York không?
Tăng huyết áp thiết yếu là tình trạng huyết áp cao mà không xác định được nguyên nhân cụ thể. Đây là dạng tăng huyết áp phổ biến nhất, chiếm khoảng 90-95% các trường hợp, và thường phát triển dần theo tuổi tác. Các yếu tố như di truyền, chế độ ăn uống và lối sống có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh. Thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "essential hypertension" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "essentia" có nghĩa là "bản chất" và "hypertension" có nguồn gốc từ "hyper-" (quá mức) và "tensio" (áp lực). Thuật ngữ này ra đời trong y khoa vào thế kỷ 20 để chỉ tình trạng huyết áp cao mà không có nguyên nhân thứ phát rõ ràng. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất cơ bản và thường xuyên của bệnh, tạo thành một mối liên hệ giữa nguyên nhân và triệu chứng mà không thể xác định được yếu tố tác động.
Tăng huyết áp nguyên phát (essential hypertension) là thuật ngữ y học mô tả tình trạng huyết áp cao không có nguyên nhân rõ ràng, chiếm khoảng 90-95% trường hợp tăng huyết áp. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này thường hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói liên quan đến sức khỏe và y học. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như báo cáo y tế, nghiên cứu sức khỏe cộng đồng và thảo luận về lối sống lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp