Bản dịch của từ Essentialism trong tiếng Việt
Essentialism

Essentialism (Noun)
Niềm tin rằng mọi thứ đều có một tập hợp các đặc điểm khiến chúng trở thành hiện thực và nhiệm vụ của khoa học và triết học là khám phá và biểu hiện chúng; học thuyết cho rằng bản chất có trước sự tồn tại.
A belief that things have a set of characteristics which make them what they are and that the task of science and philosophy is their discovery and expression the doctrine that essence is prior to existence.
Essentialism influences how we view social roles in modern society.
Chủ nghĩa thiết yếu ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận vai trò xã hội.
Essentialism does not explain the complexities of social identities today.
Chủ nghĩa thiết yếu không giải thích được sự phức tạp của bản sắc xã hội ngày nay.
Is essentialism relevant in discussions about gender and social roles?
Chủ nghĩa thiết yếu có liên quan trong các cuộc thảo luận về giới và vai trò xã hội không?
Chủ nghĩa thiết yếu (essentialism) là một triết lý trong triết học và khoa học xã hội, nhấn mạnh rằng các đặc điểm cơ bản của một thực thể, nhóm hoặc khái niệm là không thay đổi và xác định bản chất của chúng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nền tảng nghiên cứu về bản sắc, văn hóa và giới tính. Trong khi chủ nghĩa thiết yếu thường được chấp nhận trong ngữ cảnh văn hóa, nó cũng gặp phải nhiều chỉ trích, bởi vì có thể dẫn đến sự cứng nhắc và thiếu sót trong việc hiểu sự đa dạng trong bản chất con người.
Từ "essentialism" xuất phát từ tiếng Latinh "essentia", có nghĩa là "bản chất". Vào thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một lý thuyết triết học cho rằng các đặc tính cốt lõi xác định bản chất của một đối tượng hay một nhóm người. Essentialism thường liên quan đến các tranh luận về bản sắc văn hóa và xã hội, nhấn mạnh rằng những phẩm chất nhất định là không thể thiếu. Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm giáo dục và tâm lý học, ám chỉ đến sự chú trọng vào những yếu tố thiết yếu trong việc hình thành con người và ý thức.
Từ "essentialism" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, tâm lý học và giáo dục, nơi nó chỉ ra một quan điểm về bản chất của con người hoặc các đối tượng. "Essentialism" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về danh tính, văn hóa và định kiến, chủ yếu trong các bài viết học thuật và hội thảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



