Bản dịch của từ Estimated managed asset trong tiếng Việt

Estimated managed asset

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Estimated managed asset (Noun)

ˈɛstəmˌeɪtəd mˈænədʒd ˈæsˌɛt
ˈɛstəmˌeɪtəd mˈænədʒd ˈæsˌɛt
01

Một phép tính hoặc phán đoán gần đúng về giá trị, số lượng, hoặc quy mô của một cái gì đó.

An approximate calculation or judgment of the value, number, quantity, or extent of something.

Ví dụ

The estimated managed asset of the charity was over two million dollars.

Tài sản ước tính của tổ chức từ thiện là hơn hai triệu đô la.

The estimated managed asset did not meet the expected target last year.

Tài sản ước tính không đạt mục tiêu mong đợi năm ngoái.

What is the estimated managed asset of the local nonprofit organization?

Tài sản ước tính của tổ chức phi lợi nhuận địa phương là bao nhiêu?

02

Một tài sản có giá trị được đánh giá bằng các chỉ số hoặc tiêu chí nhất định, thường liên quan đến tài chính hoặc quản lý đầu tư.

An asset whose value is assessed using certain metrics or criteria, often related to finance or investment management.

Ví dụ

The estimated managed asset for the fund is $2 million.

Tài sản được quản lý ước tính của quỹ là 2 triệu đô la.

The estimated managed asset does not include personal investments.

Tài sản được quản lý ước tính không bao gồm các khoản đầu tư cá nhân.

What is the estimated managed asset for community projects?

Tài sản được quản lý ước tính cho các dự án cộng đồng là bao nhiêu?

03

Một loại tài sản được một thực thể quản lý giám sát hoặc kiểm soát chặt chẽ nhằm tối đa hóa lợi nhuận.

A type of asset that is actively overseen or controlled by a management entity to maximize returns.

Ví dụ

The estimated managed asset value increased by 15% last year.

Giá trị tài sản được quản lý ước tính đã tăng 15% năm ngoái.

The estimated managed asset does not guarantee high returns for investors.

Tài sản được quản lý ước tính không đảm bảo lợi nhuận cao cho nhà đầu tư.

What is the estimated managed asset for social programs in 2023?

Tài sản được quản lý ước tính cho các chương trình xã hội năm 2023 là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/estimated managed asset/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Estimated managed asset

Không có idiom phù hợp