Bản dịch của từ Estimated managed asset trong tiếng Việt

Estimated managed asset

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Estimated managed asset (Noun)

ˈɛstəmˌeɪtəd mˈænədʒd ˈæsˌɛt
ˈɛstəmˌeɪtəd mˈænədʒd ˈæsˌɛt
01

Một phép tính hoặc phán đoán gần đúng về giá trị, số lượng, hoặc quy mô của một cái gì đó.

An approximate calculation or judgment of the value, number, quantity, or extent of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài sản có giá trị được đánh giá bằng các chỉ số hoặc tiêu chí nhất định, thường liên quan đến tài chính hoặc quản lý đầu tư.

An asset whose value is assessed using certain metrics or criteria, often related to finance or investment management.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại tài sản được một thực thể quản lý giám sát hoặc kiểm soát chặt chẽ nhằm tối đa hóa lợi nhuận.

A type of asset that is actively overseen or controlled by a management entity to maximize returns.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Estimated managed asset cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Estimated managed asset

Không có idiom phù hợp