Bản dịch của từ Estimated managed asset trong tiếng Việt
Estimated managed asset

Estimated managed asset (Noun)
Một phép tính hoặc phán đoán gần đúng về giá trị, số lượng, hoặc quy mô của một cái gì đó.
An approximate calculation or judgment of the value, number, quantity, or extent of something.
The estimated managed asset of the charity was over two million dollars.
Tài sản ước tính của tổ chức từ thiện là hơn hai triệu đô la.
The estimated managed asset did not meet the expected target last year.
Tài sản ước tính không đạt mục tiêu mong đợi năm ngoái.
What is the estimated managed asset of the local nonprofit organization?
Tài sản ước tính của tổ chức phi lợi nhuận địa phương là bao nhiêu?
Một tài sản có giá trị được đánh giá bằng các chỉ số hoặc tiêu chí nhất định, thường liên quan đến tài chính hoặc quản lý đầu tư.
An asset whose value is assessed using certain metrics or criteria, often related to finance or investment management.
The estimated managed asset for the fund is $2 million.
Tài sản được quản lý ước tính của quỹ là 2 triệu đô la.
The estimated managed asset does not include personal investments.
Tài sản được quản lý ước tính không bao gồm các khoản đầu tư cá nhân.
What is the estimated managed asset for community projects?
Tài sản được quản lý ước tính cho các dự án cộng đồng là bao nhiêu?
The estimated managed asset value increased by 15% last year.
Giá trị tài sản được quản lý ước tính đã tăng 15% năm ngoái.
The estimated managed asset does not guarantee high returns for investors.
Tài sản được quản lý ước tính không đảm bảo lợi nhuận cao cho nhà đầu tư.
What is the estimated managed asset for social programs in 2023?
Tài sản được quản lý ước tính cho các chương trình xã hội năm 2023 là gì?