Bản dịch của từ Estimated time of departure trong tiếng Việt

Estimated time of departure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Estimated time of departure (Noun)

ˈɛstəmˌeɪtəd tˈaɪm ˈʌv dɨpˈɑɹtʃɚ
ˈɛstəmˌeɪtəd tˈaɪm ˈʌv dɨpˈɑɹtʃɚ
01

Một ước tính về thời gian mà một phương tiện hoặc tàu thuyền dự kiến sẽ rời một địa điểm nhất định.

An estimate of the time at which a vehicle or vessel is scheduled to leave a particular place.

Ví dụ

The estimated time of departure for Flight 123 is 3 PM.

Thời gian khởi hành ước tính cho chuyến bay 123 là 3 giờ chiều.

The estimated time of departure was not updated for the bus.

Thời gian khởi hành ước tính không được cập nhật cho xe buýt.

What is the estimated time of departure for the train to Hanoi?

Thời gian khởi hành ước tính cho chuyến tàu đi Hà Nội là gì?

02

Thường được viết tắt là etd, thường được sử dụng trong lịch trình và kế hoạch du lịch.

Usually abbreviated as etd, it is commonly used in travel itineraries and schedules.

Ví dụ

The estimated time of departure for my flight is 3 PM.

Thời gian dự kiến khởi hành cho chuyến bay của tôi là 3 giờ chiều.

The estimated time of departure is not accurate for this train.

Thời gian dự kiến khởi hành không chính xác cho chuyến tàu này.

What is the estimated time of departure for the bus to Boston?

Thời gian dự kiến khởi hành của xe buýt đi Boston là gì?

03

Thường được sử dụng trong bối cảnh hàng không và hàng hải để chỉ thời gian khởi hành dự kiến.

Often used in aviation and maritime contexts to indicate a planned departure time.

Ví dụ

The estimated time of departure for Flight 101 is 3:00 PM.

Thời gian khởi hành dự kiến của Chuyến bay 101 là 3:00 chiều.

The estimated time of departure is not accurate for the ferry.

Thời gian khởi hành dự kiến không chính xác cho chuyến phà.

What is the estimated time of departure for the bus to Boston?

Thời gian khởi hành dự kiến cho chuyến xe buýt đến Boston là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/estimated time of departure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Estimated time of departure

Không có idiom phù hợp