Bản dịch của từ Ethylenediaminetetracetic acid trong tiếng Việt
Ethylenediaminetetracetic acid

Ethylenediaminetetracetic acid (Noun)
(hóa học hữu cơ) một axit tinh thể màu trắng, c₂h₄(n(ch₂cooh)₂)₂, (và muối natri của nó), một chất chelat mạnh có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và phân tích.
(organic chemistry) a white crystalline acid, c₂h₄(n(ch₂cooh)₂)₂, (and its sodium salt), a strong chelating agent with many industrial and analytical uses.
Ethylenediaminetetracetic acid is commonly used in water treatment processes.
Axit ethylenediaminetetracetic thường được sử dụng trong quá trình xử lý nước.
The laboratory tested the ethylenediaminetetracetic acid for its chelating properties.
Phòng thí nghiệm đã kiểm tra axit ethylenediaminetetracetic để xác định tính chất kết tủa của nó.
Manufacturers use ethylenediaminetetracetic acid in the production of detergents.
Các nhà sản xuất sử dụng axit ethylenediaminetetracetic trong sản xuất các loại chất tẩy rửa.
Axít ethylenediaminetetracetic (EDTA) là một hợp chất hữu cơ có khả năng chelat hóa mạnh. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực hóa học, y tế và sinh học để liên kết các ion kim loại, ngăn chặn sự hình thành tủa và hỗ trợ loại bỏ kim loại nặng. Tên gọi này tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách viết tắt có thể khác nhau: EDTA trong văn bản. EDTA có ứng dụng phổ biến trong phân tích hóa học và điều trị nhiễm độc kim loại.
Acid ethylenediaminetetracetic, thường được viết tắt là EDTA, có nguồn gốc từ tiếng Latin với các thành phần "ethylen" (có nghĩa là đường), "diamine" (có nghĩa là hai amine), và "tetracetic" (tứ axit). EDTA được phát triển trong giữa thế kỷ 20 như một chất chelating hữu hiệu dùng để loại bỏ các ion kim loại nặng. Từ quá trình tổng hợp hóa học và ứng dụng trong y học, EDTA hiện được sử dụng rộng rãi trong phân tích hóa học và điều trị ngộ độc kim loại, thể hiện chức năng làm giảm nồng độ kim loại trong cơ thể.
Axit ethylenediaminetetraacetic (EDTA) là một hợp chất hữu cơ thường được đề cập trong các tài liệu khoa học thuộc lĩnh vực hóa học, sinh học và y tế. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất chuyên môn cao, chủ yếu liên quan đến các chủ đề như hóa học phân tích và xử lý nước. Trong thực tế, EDTA thường được sử dụng trong các nghiên cứu phân tích, xử lý nước và nghiên cứu y sinh, nơi cần thiết phải chelating ion kim loại.