Bản dịch của từ Ethylenediaminetetracetic acid trong tiếng Việt

Ethylenediaminetetracetic acid

Noun [U/C]

Ethylenediaminetetracetic acid (Noun)

ˌɛθəlˌɛdəntəvˈɪstɨki
ˌɛθəlˌɛdəntəvˈɪstɨki
01

(hóa học hữu cơ) một axit tinh thể màu trắng, c₂h₄(n(ch₂cooh)₂)₂, (và muối natri của nó), một chất chelat mạnh có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và phân tích.

(organic chemistry) a white crystalline acid, c₂h₄(n(ch₂cooh)₂)₂, (and its sodium salt), a strong chelating agent with many industrial and analytical uses.

Ví dụ

Ethylenediaminetetracetic acid is commonly used in water treatment processes.

Axit ethylenediaminetetracetic thường được sử dụng trong quá trình xử lý nước.

The laboratory tested the ethylenediaminetetracetic acid for its chelating properties.

Phòng thí nghiệm đã kiểm tra axit ethylenediaminetetracetic để xác định tính chất kết tủa của nó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethylenediaminetetracetic acid

Không có idiom phù hợp