Bản dịch của từ Evangelizing trong tiếng Việt
Evangelizing

Evangelizing (Verb)
She is evangelizing the importance of community service in our town.
Cô ấy đang truyền bá tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng ở thị trấn chúng tôi.
They are not evangelizing their beliefs during the community event.
Họ không truyền bá niềm tin của mình trong sự kiện cộng đồng.
Are you evangelizing your ideas about social change effectively?
Bạn có đang truyền bá ý tưởng của mình về thay đổi xã hội một cách hiệu quả không?
Họ từ
Từ "evangelizing" có nguồn gốc từ động từ "evangelize", có nghĩa là truyền bá một niềm tin tôn giáo, đặc biệt là Kitô giáo. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động quảng bá hoặc truyền tải một ý tưởng, sản phẩm hoặc phong trào nào đó. Hình thức viết của từ này giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu khi phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ.
Từ "evangelizing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "evangelizare", có nghĩa là "đem tin mừng". Latin này bắt nguồn từ từ Hy Lạp "euangelion", có nghĩa là "tin vui". Lịch sử của từ này gắn liền với việc truyền bá thông điệp tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo, khi các tông đồ thực hiện sứ mệnh giảng dạy. Hiện nay, "evangelizing" được sử dụng rộng rãi để ám chỉ hành động quảng bá hay lan truyền một ý tưởng hoặc tín ngưỡng, không chỉ trong bối cảnh tôn giáo mà còn trong các lĩnh vực khác.
Từ "evangelizing" thường ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt của nó liên quan đến hoạt động truyền bá tôn giáo. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về truyền giáo, chiến dịch quảng bá hay nâng cao nhận thức về một vấn đề nào đó. Tình huống diễn ra có thể bao gồm các buổi hội thảo, bài giảng hoặc các hoạt động xã hội liên quan đến việc giới thiệu giá trị và lý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp