Bản dịch của từ Event horizon trong tiếng Việt

Event horizon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Event horizon (Noun)

ɨvˈɛnθɚəzwˌɑn
ɨvˈɛnθɚəzwˌɑn
01

(vật lý thiên văn) quả cầu hấp dẫn của lỗ đen trong đó vận tốc thoát lớn hơn tốc độ ánh sáng.

(astrophysics) the gravitational sphere of a black hole within which the escape velocity is greater than the speed of light.

Ví dụ

The event horizon of the black hole fascinated the astronomy club.

Chân trời sự kiện của lỗ đen đã mê hoặc câu lạc bộ thiên văn học.

Scientists discussed the implications of crossing the event horizon.

Các nhà khoa học đã thảo luận về ý nghĩa của việc vượt qua chân trời sự kiện.

The event horizon's mysteries captured the public's imagination.

Những bí ẩn của chân trời sự kiện đã thu hút trí tưởng tượng của công chúng.

02

(bằng cách mở rộng) một điểm không thể quay lại.

(by extension) a point of no return.

Ví dụ

Reaching the event horizon of poverty is a daunting reality.

Đạt tới chân trời sự kiện của nghèo đói là một thực tế khó khăn.

The event horizon of unemployment can be overwhelming for many.

Chân trời sự kiện của thất nghiệp có thể khiến nhiều người choáng ngợp.

The event horizon of addiction is a challenging barrier to overcome.

Chân trời sự kiện của chứng nghiện là một rào cản đầy thách thức cần vượt qua.

Dạng danh từ của Event horizon (Noun)

SingularPlural

Event horizon

Event horizons

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/event horizon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Event horizon

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.