Bản dịch của từ Evidently trong tiếng Việt
Evidently

Evidently (Adverb)
Evidently, social media influences public opinion during elections like 2020.
Rõ ràng, mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến công chúng trong bầu cử 2020.
Social issues are not evidently addressed in many government policies today.
Các vấn đề xã hội không được giải quyết rõ ràng trong nhiều chính sách hiện nay.
Is it evidently clear how social inequality affects education in America?
Có phải rõ ràng cách bất bình đẳng xã hội ảnh hưởng đến giáo dục ở Mỹ không?
Evidently, social media impacts how we communicate with each other.
Rõ ràng, mạng xã hội ảnh hưởng đến cách chúng ta giao tiếp với nhau.
Social issues are not evidently visible in every community across America.
Các vấn đề xã hội không rõ ràng trong mọi cộng đồng ở Mỹ.
Is it evidently clear that social inequality exists in urban areas?
Có phải rõ ràng rằng bất bình đẳng xã hội tồn tại ở khu vực đô thị?
(bị cấm) dường như.
Proscribed apparently.
Evidently, social media influences young people's opinions significantly today.
Rõ ràng, mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến ý kiến của giới trẻ hôm nay.
Social issues are not evidently prioritized in many government policies.
Các vấn đề xã hội không rõ ràng được ưu tiên trong nhiều chính sách của chính phủ.
Is it evidently true that social inequality affects education access?
Có phải rõ ràng rằng bất bình đẳng xã hội ảnh hưởng đến việc tiếp cận giáo dục?
Họ từ
Từ "evidently" là trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "rõ ràng" hoặc "hiển nhiên". Từ này được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó được xác nhận hoặc có thể dễ dàng nhận thấy. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "evidently" giữ nguyên hình thức và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "evidently" thường xuất hiện nhiều trong văn viết và những tín hiệu chuẩn mực hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "evidently" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "evidens" (nghĩa là hiển nhiên, rõ ràng). Từ này được cấu tạo từ tiền tố "e-" (ngoài) và gốc "videns" (nhìn thấy), do đó, "evident" thể hiện ý nghĩa liên quan đến những điều có thể nhìn thấy một cách rõ ràng. Qua thời gian, "evidently" đã phát triển để chỉ những điều hiển nhiên, rõ rệt trong bối cảnh diễn đạt, đồng thời nhấn mạnh tính xác thực của thông tin được trình bày.
Từ "evidently" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi mà việc trình bày lý lẽ và bằng chứng rõ ràng là cần thiết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu, báo cáo và phản biện để chỉ ra rằng thông tin được trình bày rõ ràng hay hiển nhiên. Việc sử dụng "evidently" giúp tăng cường độ tin cậy và tính thuyết phục của văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



