Bản dịch của từ Ex trong tiếng Việt
Ex

Ex (Noun)
Dạng danh từ của Ex (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ex | Exes |
Họ từ
Từ "ex" là một từ viết tắt của "ex-boyfriend/ex-girlfriend", dùng để chỉ người yêu cũ. Trong ngữ cảnh, "ex" có thể được sử dụng cả trong giao tiếp hàng ngày và trên phương tiện truyền thông xã hội. Từ này không phân biệt Anh - Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "ex" thường phổ biến hơn trong các cuộc trò chuyện không chính thức. Sự ra đời của "ex" là một biểu hiện của sự thay đổi trong cách giao tiếp hiện đại, đậm chất giản lược và thân mật.
Từ "ex" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "từ". Tiền tố này xuất hiện trong nhiều từ tiếng Anh như "exclude" (loại trừ) và "extract" (chiết xuất), thể hiện sự tách rời hoặc di chuyển ra khỏi một cái gì đó. Lịch sử của nó đã thể hiện rõ vai trò trong việc hình thành từ vựng tiếng Anh, góp phần làm phong phú ý nghĩa và chức năng của các từ được cấu thành với tiền tố này, nhấn mạnh các khía cạnh liên quan đến sự loại bỏ hoặc thoát ra.
Từ "ex" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp không chính thức và đề cập đến người yêu cũ trong mối quan hệ. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là hạn chế, chủ yếu nằm trong phần Nói khi thí sinh thảo luận về các mối quan hệ cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "ex" còn được sử dụng trong lĩnh vực văn hóa đại chúng và trên các nền tảng mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



