Bản dịch của từ Examen trong tiếng Việt
Examen

Examen (Noun)
(đặc biệt là giữa các tu sĩ dòng tên) một bài tập sùng đạo liên quan đến việc suy ngẫm và đánh giá đạo đức về suy nghĩ và hành vi của một người, thường được thực hiện hàng ngày.
Especially among jesuits a devotional exercise involving reflection on and moral evaluation of ones thoughts and conduct typically performed on a daily basis.
Every evening, Maria practices examen to reflect on her day.
Mỗi buổi tối, Maria thực hành examen để suy ngẫm về ngày của mình.
He does not skip his examen, even during busy weeks.
Anh ấy không bỏ qua examen của mình, ngay cả trong những tuần bận rộn.
Do students find examen helpful for their social interactions?
Các sinh viên có thấy examen hữu ích cho các mối quan hệ xã hội không?
Từ "examen" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "đánh giá". Trong tiếng Tây Ban Nha và một số ngôn ngữ khác, "examen" thường được sử dụng để chỉ các kỳ thi hoặc bài kiểm tra học vấn. Ở tiếng Anh, thuật ngữ này không phổ biến và thường được thay thế bằng "exam". Sự khác biệt giữa "examen" và "exam" chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và ngôn ngữ sử dụng, với "exam" được ưa chuộng hơn trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "examen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "examinare", có nghĩa là "kiểm tra, đánh giá". Trong tiếng Latin, "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "aminare" liên quan đến "khảo sát". Thời kỳ Phục hưng, từ này đã được đưa vào tiếng Pháp và sau đó sang tiếng Anh, vẫn giữ nguyên ý nghĩa về việc đánh giá, kiểm tra kỹ lưỡng một đối tượng. Sự phát triển này phản ánh tính chất chính xác và cẩn trọng trong quá trình kiểm tra học thuật hiện nay.
Từ "examen" ít xuất hiện trong bốn thành phần chính của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) so với các từ thay thế phổ biến như "exam" hay "test". Trong bối cảnh giáo dục, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về hệ thống kiểm tra trình độ học vấn hoặc trong các văn bản học thuật tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp, nơi nó có nghĩa tương tự như "bài kiểm tra". Tuy nhiên, trong toàn cầu hóa ngôn ngữ, "examen" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa đa dạng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp