Bản dịch của từ Excrescent trong tiếng Việt
Excrescent

Excrescent(Adjective)
Phát triển một cách bất thường hoặc bệnh hoạn hoặc như một sự thừa thãi.
Growing out in an abnormal or morbid manner or as a superfluity.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Excrescent" là một tính từ dùng để chỉ sự phát triển hoặc gia tăng không mong muốn, thường liên quan đến các hình thù bất thường hoặc tổn thương trên cơ thể, như u hoặc mụn. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "excrescere", có nghĩa là "phát triển thêm". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều giữ nghĩa giống nhau, nhưng có thể ít gặp trong khẩu ngữ. Từ ngữ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh khoa học, y học, và có tính chuyên ngành cao.
Từ "excrescent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excrescens", là dạng hiện tại của động từ "excrescere", có nghĩa là "phát triển thêm" hoặc "tăng trưởng". Xuất hiện vào thế kỷ 17, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự phát triển bất thường của các mô trong sinh học. Ngày nay, "excrescent" được sử dụng để mô tả những thứ phát triển thêm một cách không mong muốn hoặc không tự nhiên, kết nối chặt chẽ với nguồn gốc và nghĩa gốc của nó.
Từ "excrescent" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên môn và tính chất hạn chế của nó. Trong các bối cảnh phổ biến hơn, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học hoặc y học, nhằm mô tả các khối u hoặc các cấu trúc phát triển không bình thường trên cơ thể sống. Đặc biệt, nó có thể được ghi nhận trong các tài liệu nghiên cứu hoặc mô tả lâm sàng.
Họ từ
"Excrescent" là một tính từ dùng để chỉ sự phát triển hoặc gia tăng không mong muốn, thường liên quan đến các hình thù bất thường hoặc tổn thương trên cơ thể, như u hoặc mụn. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "excrescere", có nghĩa là "phát triển thêm". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều giữ nghĩa giống nhau, nhưng có thể ít gặp trong khẩu ngữ. Từ ngữ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh khoa học, y học, và có tính chuyên ngành cao.
Từ "excrescent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excrescens", là dạng hiện tại của động từ "excrescere", có nghĩa là "phát triển thêm" hoặc "tăng trưởng". Xuất hiện vào thế kỷ 17, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự phát triển bất thường của các mô trong sinh học. Ngày nay, "excrescent" được sử dụng để mô tả những thứ phát triển thêm một cách không mong muốn hoặc không tự nhiên, kết nối chặt chẽ với nguồn gốc và nghĩa gốc của nó.
Từ "excrescent" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên môn và tính chất hạn chế của nó. Trong các bối cảnh phổ biến hơn, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học hoặc y học, nhằm mô tả các khối u hoặc các cấu trúc phát triển không bình thường trên cơ thể sống. Đặc biệt, nó có thể được ghi nhận trong các tài liệu nghiên cứu hoặc mô tả lâm sàng.
