Bản dịch của từ Excrescent trong tiếng Việt
Excrescent

Excrescent (Noun)
The excrescent behavior in society can lead to serious problems.
Hành vi bất thường trong xã hội có thể dẫn đến vấn đề nghiêm trọng.
Many people do not recognize excrescent trends in their community.
Nhiều người không nhận ra các xu hướng bất thường trong cộng đồng.
Is excrescent behavior becoming more common in urban areas?
Hành vi bất thường có trở nên phổ biến hơn ở khu vực đô thị không?
(ngữ âm) âm trong một từ không có lý do từ nguyên.
Phonetics a sound in a word without etymological reason.
The excrescent sound in 'friend' is often overlooked by learners.
Âm excrescent trong từ 'friend' thường bị người học bỏ qua.
Many students do not recognize the excrescent sounds in English words.
Nhiều sinh viên không nhận ra âm excrescent trong từ tiếng Anh.
Is the excrescent sound in 'often' pronounced by everyone?
Âm excrescent trong từ 'often' có được mọi người phát âm không?
Excrescent (Adjective)
Phát triển một cách bất thường hoặc bệnh hoạn hoặc như một sự thừa thãi.
Growing out in an abnormal or morbid manner or as a superfluity.
The excrescent behavior of some social media users is concerning.
Hành vi phát triển bất thường của một số người dùng mạng xã hội thật đáng lo ngại.
Many believe excrescent opinions should not dominate discussions.
Nhiều người tin rằng ý kiến phát triển bất thường không nên chiếm ưu thế trong các cuộc thảo luận.
Are excrescent views harmful to healthy social interactions?
Liệu những quan điểm phát triển bất thường có hại cho các tương tác xã hội lành mạnh không?
Họ từ
"Excrescent" là một tính từ dùng để chỉ sự phát triển hoặc gia tăng không mong muốn, thường liên quan đến các hình thù bất thường hoặc tổn thương trên cơ thể, như u hoặc mụn. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "excrescere", có nghĩa là "phát triển thêm". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều giữ nghĩa giống nhau, nhưng có thể ít gặp trong khẩu ngữ. Từ ngữ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh khoa học, y học, và có tính chuyên ngành cao.
Từ "excrescent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excrescens", là dạng hiện tại của động từ "excrescere", có nghĩa là "phát triển thêm" hoặc "tăng trưởng". Xuất hiện vào thế kỷ 17, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự phát triển bất thường của các mô trong sinh học. Ngày nay, "excrescent" được sử dụng để mô tả những thứ phát triển thêm một cách không mong muốn hoặc không tự nhiên, kết nối chặt chẽ với nguồn gốc và nghĩa gốc của nó.
Từ "excrescent" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên môn và tính chất hạn chế của nó. Trong các bối cảnh phổ biến hơn, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học hoặc y học, nhằm mô tả các khối u hoặc các cấu trúc phát triển không bình thường trên cơ thể sống. Đặc biệt, nó có thể được ghi nhận trong các tài liệu nghiên cứu hoặc mô tả lâm sàng.