Bản dịch của từ Excrescent trong tiếng Việt

Excrescent

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excrescent (Noun)

ɪkskɹˈɛsnt
ɪkskɹˈɛsnt
01

Một đột biến ngày càng tăng, thường là bất thường.

A growing mutation usually abnormal.

Ví dụ

The excrescent behavior in society can lead to serious problems.

Hành vi bất thường trong xã hội có thể dẫn đến vấn đề nghiêm trọng.

Many people do not recognize excrescent trends in their community.

Nhiều người không nhận ra các xu hướng bất thường trong cộng đồng.

Is excrescent behavior becoming more common in urban areas?

Hành vi bất thường có trở nên phổ biến hơn ở khu vực đô thị không?

02

(ngữ âm) âm trong một từ không có lý do từ nguyên.

Phonetics a sound in a word without etymological reason.

Ví dụ

The excrescent sound in 'friend' is often overlooked by learners.

Âm excrescent trong từ 'friend' thường bị người học bỏ qua.

Many students do not recognize the excrescent sounds in English words.

Nhiều sinh viên không nhận ra âm excrescent trong từ tiếng Anh.

Is the excrescent sound in 'often' pronounced by everyone?

Âm excrescent trong từ 'often' có được mọi người phát âm không?

Excrescent (Adjective)

ɪkskɹˈɛsnt
ɪkskɹˈɛsnt
01

Phát triển một cách bất thường hoặc bệnh hoạn hoặc như một sự thừa thãi.

Growing out in an abnormal or morbid manner or as a superfluity.

Ví dụ

The excrescent behavior of some social media users is concerning.

Hành vi phát triển bất thường của một số người dùng mạng xã hội thật đáng lo ngại.

Many believe excrescent opinions should not dominate discussions.

Nhiều người tin rằng ý kiến phát triển bất thường không nên chiếm ưu thế trong các cuộc thảo luận.

Are excrescent views harmful to healthy social interactions?

Liệu những quan điểm phát triển bất thường có hại cho các tương tác xã hội lành mạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/excrescent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excrescent

Không có idiom phù hợp