Bản dịch của từ Executory contract trong tiếng Việt

Executory contract

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Executory contract (Noun)

ˌɛɡzˈɛkjətˌɔɹi kˈɑntɹˌækt
ˌɛɡzˈɛkjətˌɔɹi kˈɑntɹˌækt
01

Một hợp đồng mà cả hai bên đều có nghĩa vụ thực hiện trong tương lai.

A contract under which both parties have obligations to fulfill in the future.

Ví dụ

An executory contract binds both parties to future social obligations.

Một hợp đồng chưa thực hiện ràng buộc cả hai bên với nghĩa vụ xã hội trong tương lai.

An executory contract does not end until both parties fulfill their duties.

Một hợp đồng chưa thực hiện không kết thúc cho đến khi cả hai bên hoàn thành nghĩa vụ của họ.

Is this executory contract fair for both parties involved in social projects?

Hợp đồng chưa thực hiện này có công bằng cho cả hai bên tham gia các dự án xã hội không?

02

Một thỏa thuận ràng buộc pháp lý chưa được thực hiện hoàn toàn bởi các bên liên quan.

A legally binding agreement that has not yet been fully performed by the parties involved.

Ví dụ

An executory contract exists between Jane and the community center.

Một hợp đồng chưa thực hiện tồn tại giữa Jane và trung tâm cộng đồng.

They do not have an executory contract for the charity event.

Họ không có hợp đồng chưa thực hiện cho sự kiện từ thiện.

Is there an executory contract for the upcoming fundraiser?

Có hợp đồng chưa thực hiện nào cho buổi gây quỹ sắp tới không?

03

Một hợp đồng cần được thực hiện hoặc hoàn thành, thường liên quan đến một lời hứa cung cấp hàng hóa hoặc thực hiện dịch vụ vào một thời điểm sau.

A contract that remains to be executed or fulfilled, typically involving a promise to deliver goods or perform services at a later date.

Ví dụ

The restaurant signed an executory contract for catering services next month.

Nhà hàng đã ký hợp đồng thực hiện dịch vụ ăn uống vào tháng tới.

They did not fulfill the executory contract for the charity event.

Họ đã không thực hiện hợp đồng chưa thực hiện cho sự kiện từ thiện.

Is the executory contract ready for the community service project?

Hợp đồng chưa thực hiện cho dự án phục vụ cộng đồng đã sẵn sàng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/executory contract/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Executory contract

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.