Bản dịch của từ Exercise book trong tiếng Việt
Exercise book

Exercise book (Noun)
Một cuốn sách chứa các bài tập để học viên hoàn thành như một phần của khóa học.
A book containing exercises for students to complete as part of their coursework.
Many students bought an exercise book for their social studies class.
Nhiều học sinh đã mua một cuốn vở bài tập cho lớp xã hội.
She did not find her exercise book for the social project.
Cô ấy không tìm thấy cuốn vở bài tập cho dự án xã hội.
Did you finish the exercise book for the social studies assignment?
Bạn đã hoàn thành cuốn vở bài tập cho bài tập xã hội chưa?
Một cuốn sổ tay dùng để thực hành một môn học hoặc kỹ năng cụ thể như toán học hoặc chữ viết.
A notebook used for practice in a particular subject or skill such as mathematics or handwriting.
Students often use an exercise book for social studies assignments.
Học sinh thường sử dụng một quyển vở bài tập cho các bài tập xã hội.
I do not have an exercise book for my sociology class.
Tôi không có quyển vở bài tập cho lớp xã hội học của mình.
Do you bring your exercise book to the social event tomorrow?
Bạn có mang quyển vở bài tập của mình đến sự kiện xã hội ngày mai không?
Một cuốn sách bổ sung cho việc tự học bao gồm các vấn đề hoặc nhiệm vụ.
A supplementary book for selfdirected study that includes problems or tasks.
I bought an exercise book for my social studies class last week.
Tôi đã mua một cuốn vở bài tập cho lớp xã hội tuần trước.
Many students do not use their exercise books effectively for social topics.
Nhiều học sinh không sử dụng vở bài tập của họ hiệu quả cho các chủ đề xã hội.
Did you finish your exercise book for the social project presentation?
Bạn đã hoàn thành cuốn vở bài tập cho bài thuyết trình dự án xã hội chưa?
"Sách bài tập" (exercise book) là một loại sách dùng để học sinh ghi chép bài tập và thực hành các kỹ năng học tập. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, "exercise book" thường được sử dụng hơn, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ "workbook" cũng thường gặp. Cả hai từ đều chỉ sách chứa các bài tập và không gian cho học sinh để thực hiện.
Từ "exercise book" được hình thành từ hai thành phần: "exercise" và "book". Từ "exercise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exercitium", có nghĩa là "sự luyện tập" hoặc "hoạt động", phản ánh hành động thực hiện các bài tập. "Book" xuất phát từ tiếng Latinh "liber", chỉ một vật chứa nội dung văn bản. Kết hợp lại, "exercise book" chỉ loại sách dùng để thực hành và ghi chép các bài tập, phù hợp với mục đích giáo dục và tự học trong bối cảnh hiện đại.
Cụm từ "exercise book" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mà việc nhắc đến các tài liệu học tập là phổ biến. Trong bối cảnh giáo dục, "exercise book" thường chỉ đến sổ tay ghi chép hoặc sách bài tập mà học sinh sử dụng để ghi lại bài học và thực hành. Sự xuất hiện của cụm từ này thường liên quan đến các hoạt động học tập và kiểm tra kiến thức ở các cấp độ khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp