Bản dịch của từ Exercise book trong tiếng Việt

Exercise book

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exercise book (Noun)

ˈɛksəɹsaɪz bʊk
ˈɛksəɹsaɪz bʊk
01

Một cuốn sách chứa các bài tập để học viên hoàn thành như một phần của khóa học.

A book containing exercises for students to complete as part of their coursework.

Ví dụ

Many students bought an exercise book for their social studies class.

Nhiều học sinh đã mua một cuốn vở bài tập cho lớp xã hội.

She did not find her exercise book for the social project.

Cô ấy không tìm thấy cuốn vở bài tập cho dự án xã hội.

Did you finish the exercise book for the social studies assignment?

Bạn đã hoàn thành cuốn vở bài tập cho bài tập xã hội chưa?

02

Một cuốn sổ tay dùng để thực hành một môn học hoặc kỹ năng cụ thể như toán học hoặc chữ viết.

A notebook used for practice in a particular subject or skill such as mathematics or handwriting.

Ví dụ

Students often use an exercise book for social studies assignments.

Học sinh thường sử dụng một quyển vở bài tập cho các bài tập xã hội.

I do not have an exercise book for my sociology class.

Tôi không có quyển vở bài tập cho lớp xã hội học của mình.

Do you bring your exercise book to the social event tomorrow?

Bạn có mang quyển vở bài tập của mình đến sự kiện xã hội ngày mai không?

03

Một cuốn sách bổ sung cho việc tự học bao gồm các vấn đề hoặc nhiệm vụ.

A supplementary book for selfdirected study that includes problems or tasks.

Ví dụ

I bought an exercise book for my social studies class last week.

Tôi đã mua một cuốn vở bài tập cho lớp xã hội tuần trước.

Many students do not use their exercise books effectively for social topics.

Nhiều học sinh không sử dụng vở bài tập của họ hiệu quả cho các chủ đề xã hội.

Did you finish your exercise book for the social project presentation?

Bạn đã hoàn thành cuốn vở bài tập cho bài thuyết trình dự án xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exercise book/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exercise book

Không có idiom phù hợp