Bản dịch của từ Exhortative trong tiếng Việt
Exhortative

Exhortative (Adjective)
The exhortative speech inspired many to join the community service project.
Bài phát biểu khuyến khích đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia dự án phục vụ cộng đồng.
Her exhortative tone did not convince anyone to volunteer last year.
Giọng điệu khuyến khích của cô ấy không thuyết phục được ai tình nguyện năm ngoái.
Did the exhortative message motivate students to participate in social events?
Liệu thông điệp khuyến khích có thúc đẩy sinh viên tham gia các sự kiện xã hội không?
(so sánh) có vẻ khuyên răn; một cách thúc giục.
Comparable appearing to exhort in an urging manner.
The exhortative speech inspired many people to volunteer for community service.
Bài phát biểu khích lệ đã truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện.
The exhortative tone in her message did not convince the audience.
Giọng điệu khích lệ trong thông điệp của cô không thuyết phục được khán giả.
Is the exhortative approach effective in promoting social change?
Phương pháp khích lệ có hiệu quả trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội không?
Exhortative (Noun)
Tâm trạng thúc giục.
The exhortative mood.
The exhortative tone in speeches encourages community involvement and support.
Giọng điệu khuyến khích trong các bài phát biểu khuyến khích sự tham gia của cộng đồng.
Many leaders do not use an exhortative style in their addresses.
Nhiều nhà lãnh đạo không sử dụng phong cách khuyến khích trong các bài phát biểu.
Is the exhortative mood effective in motivating social change?
Liệu tâm trạng khuyến khích có hiệu quả trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội không?
Tính từ "exhortative" xuất phát từ động từ "exhort", mang nghĩa là kêu gọi hoặc khuyến nghị mạnh mẽ ai đó làm điều gì đó. Trong văn cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ cách diễn đạt có tính thuyết phục cao nhằm khuyến khích hành động hoặc thay đổi tư duy. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút, đặc biệt trong phần nhấn âm, ảnh hưởng đến cách sử dụng trong giao tiếp.
Từ "exhortative" bắt nguồn từ tiếng Latin "exhortari", có nghĩa là "khuyến khích, động viên". Tiền tố "ex-" chỉ sự ra ngoài, trong khi "hortari" có nghĩa là "khuyên bảo". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự kết hợp giữa hành động khuyến khích và lời nói, phản ánh bản chất kêu gọi, khích lệ của nó. Ngày nay, "exhortative" thường được sử dụng để chỉ những lời nói hay văn bản nhằm thúc đẩy người khác thực hiện hành động tích cực.
Từ "exhortative" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản học thuật và bài luận, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về giao tiếp, diễn thuyết hoặc tác động của lời nói. Từ này thường được sử dụng để chỉ những lời khuyên, khuyến khích mạnh mẽ nhằm thúc đẩy hành động. Do đó, "exhortative" thường liên quan đến chủ đề thay đổi hành vi và động lực cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp