Bản dịch của từ Experience survey trong tiếng Việt

Experience survey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Experience survey (Noun)

ɨkspˈɪɹiəns sɝˈvˌeɪ
ɨkspˈɪɹiəns sɝˈvˌeɪ
01

Một cuộc thu thập thông tin có hệ thống từ cá nhân về những trải nghiệm của họ, thường trong một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể.

A systematic collection of information from individuals regarding their experiences, usually in a particular field or area.

Ví dụ

The experience survey revealed insights about community health issues in 2023.

Khảo sát kinh nghiệm đã tiết lộ thông tin về vấn đề sức khỏe cộng đồng năm 2023.

Many people did not participate in the experience survey last month.

Nhiều người đã không tham gia khảo sát kinh nghiệm tháng trước.

Did the experience survey include questions about social media usage?

Khảo sát kinh nghiệm có bao gồm câu hỏi về việc sử dụng mạng xã hội không?

02

Một công cụ được sử dụng để đánh giá sự hài lòng hoặc hiệu suất dựa trên các tương tác hoặc kết quả cá nhân.

A tool used to assess satisfaction or performance based on personal interactions or outcomes.

Ví dụ

The experience survey showed high satisfaction among participants in the event.

Khảo sát trải nghiệm cho thấy sự hài lòng cao trong số người tham gia sự kiện.

The experience survey did not include feedback from all community members.

Khảo sát trải nghiệm không bao gồm phản hồi từ tất cả thành viên cộng đồng.

Did the experience survey reveal any issues with the social program?

Khảo sát trải nghiệm có tiết lộ vấn đề nào với chương trình xã hội không?

03

Một phương pháp thu thập phản hồi trực tiếp từ người dùng hoặc khách hàng để cải thiện dịch vụ hoặc sản phẩm.

A method for gathering feedback directly from users or clients to improve services or products.

Ví dụ

The experience survey helped gather valuable feedback from community members.

Khảo sát trải nghiệm đã giúp thu thập phản hồi quý giá từ cộng đồng.

The experience survey did not include questions about personal opinions.

Khảo sát trải nghiệm không bao gồm câu hỏi về ý kiến cá nhân.

Did the experience survey reveal any issues with local services?

Khảo sát trải nghiệm có tiết lộ vấn đề nào với dịch vụ địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/experience survey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Experience survey

Không có idiom phù hợp