Bản dịch của từ Experience survey trong tiếng Việt

Experience survey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Experience survey (Noun)

ɨkspˈɪɹiəns sɝˈvˌeɪ
ɨkspˈɪɹiəns sɝˈvˌeɪ
01

Một cuộc thu thập thông tin có hệ thống từ cá nhân về những trải nghiệm của họ, thường trong một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể.

A systematic collection of information from individuals regarding their experiences, usually in a particular field or area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ được sử dụng để đánh giá sự hài lòng hoặc hiệu suất dựa trên các tương tác hoặc kết quả cá nhân.

A tool used to assess satisfaction or performance based on personal interactions or outcomes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp thu thập phản hồi trực tiếp từ người dùng hoặc khách hàng để cải thiện dịch vụ hoặc sản phẩm.

A method for gathering feedback directly from users or clients to improve services or products.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Experience survey cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Experience survey

Không có idiom phù hợp