Bản dịch của từ Experimental research trong tiếng Việt

Experimental research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Experimental research (Noun)

ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl ɹˈisɝtʃ
ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl ɹˈisɝtʃ
01

Nghiên cứu có hệ thống được thực hiện để xác lập sự thật hoặc nguyên tắc hoặc thu thập thông tin về một chủ đề.

The systematic investigation conducted to establish facts or principles or to collect information on a subject.

Ví dụ

The experimental research on poverty revealed shocking statistics about homelessness.

Nghiên cứu thực nghiệm về nghèo đói tiết lộ số liệu gây sốc về người vô gia cư.

The team did not conduct experimental research on social media effects.

Nhóm không thực hiện nghiên cứu thực nghiệm về tác động của mạng xã hội.

Is the experimental research on education funding available for review?

Nghiên cứu thực nghiệm về quỹ giáo dục có sẵn để xem xét không?

02

Một phương pháp điều tra được sử dụng để kiểm tra giả thuyết thông qua các phương pháp kiểm soát và bằng chứng thực nghiệm.

A method of inquiry used to test hypotheses through controlled methods and empirical evidence.

Ví dụ

The university conducted experimental research on social behavior during the pandemic.

Trường đại học đã tiến hành nghiên cứu thực nghiệm về hành vi xã hội trong đại dịch.

They did not find experimental research on community interactions in the study.

Họ không tìm thấy nghiên cứu thực nghiệm về tương tác cộng đồng trong nghiên cứu.

Is experimental research necessary for understanding social dynamics in cities?

Nghiên cứu thực nghiệm có cần thiết để hiểu về động lực xã hội ở thành phố không?

03

Nghiên cứu thao tác một hoặc nhiều biến để xác định ảnh hưởng của chúng đến một biến phụ thuộc.

Research that manipulates one or more variables to determine their effect on a dependent variable.

Ví dụ

The experimental research showed significant results in social behavior changes.

Nghiên cứu thực nghiệm cho thấy kết quả đáng kể trong sự thay đổi hành vi xã hội.

Many researchers do not trust experimental research in social sciences.

Nhiều nhà nghiên cứu không tin tưởng vào nghiên cứu thực nghiệm trong khoa học xã hội.

Is experimental research effective for studying social interactions among teenagers?

Nghiên cứu thực nghiệm có hiệu quả trong việc nghiên cứu tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/experimental research/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Experimental research

Không có idiom phù hợp