Bản dịch của từ Extemporisation trong tiếng Việt
Extemporisation

Extemporisation (Noun)
Việc biểu diễn âm nhạc hoặc kịch mà không có sự chuẩn bị hoặc luyện tập.
The performance of music or drama without preparation or practice.
Her extemporisation at the social event impressed everyone in attendance.
Sự ứng biến của cô ấy trong sự kiện xã hội đã gây ấn tượng với mọi người.
His extemporisation during the debate was not well-received by the audience.
Sự ứng biến của anh ấy trong cuộc tranh luận không được khán giả đón nhận.
Can you explain the importance of extemporisation in social performances?
Bạn có thể giải thích tầm quan trọng của việc ứng biến trong các buổi biểu diễn xã hội không?
Extemporisation (Verb)
She will extemporise a speech at the social event tomorrow.
Cô ấy sẽ ứng khẩu một bài phát biểu tại sự kiện xã hội ngày mai.
He did not extemporise well during the community meeting last week.
Anh ấy đã không ứng khẩu tốt trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Can you extemporise a response to the audience's questions?
Bạn có thể ứng khẩu một câu trả lời cho các câu hỏi của khán giả không?
Họ từ
Từ "extemporisation" (tạm dịch: ứng khẩu) chỉ hành động diễn thuyết hoặc biểu diễn mà không có sự chuẩn bị trước, thường liên quan đến khả năng sáng tạo, tư duy linh hoạt và sự tự tin trong việc diễn đạt. Trong tiếng Anh, "extemporisation" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh nghệ thuật trình diễn, diễn văn. Ở Anh, từ này được viết là "extemporisation", trong khi ở Mỹ, từ này thường được viết là "extemporization". Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản của từ vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "extemporisation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extemporāneus", nghĩa là "không chuẩn bị trước". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ khả năng nói hoặc biểu diễn mà không có sự chuẩn bị trước, thường xuất hiện trong văn học và diễn thuyết. Ngày nay, nó được liên kết chặt chẽ với việc ứng khẩu và phản ứng ngay tức thì, phản ánh bản chất tự nhiên và ý nghĩa của sự tương tác không chuẩn bị này trong giao tiếp và nghệ thuật.
Từ "extemporisation" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn lĩnh vực của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trình bày và thuyết trình tự phát. Trong Đọc và Viết, nó có thể thấy trong các tài liệu học thuật liên quan đến các kỹ năng giao tiếp hoặc nghệ thuật biểu diễn. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các buổi thảo luận về diễn xuất, phỏng vấn hoặc giáo dục, nơi sự ứng biến và khả năng phản ứng linh hoạt là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp