Bản dịch của từ Extemporisation trong tiếng Việt

Extemporisation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extemporisation (Noun)

ˌɛkstˌɛmpɚɨzˈeɪʃən
ˌɛkstˌɛmpɚɨzˈeɪʃən
01

Việc biểu diễn âm nhạc hoặc kịch mà không có sự chuẩn bị hoặc luyện tập.

The performance of music or drama without preparation or practice.

Ví dụ

Her extemporisation at the social event impressed everyone in attendance.

Sự ứng biến của cô ấy trong sự kiện xã hội đã gây ấn tượng với mọi người.

His extemporisation during the debate was not well-received by the audience.

Sự ứng biến của anh ấy trong cuộc tranh luận không được khán giả đón nhận.

Can you explain the importance of extemporisation in social performances?

Bạn có thể giải thích tầm quan trọng của việc ứng biến trong các buổi biểu diễn xã hội không?

Extemporisation (Verb)

ˌɛkstˌɛmpɚɨzˈeɪʃən
ˌɛkstˌɛmpɚɨzˈeɪʃən
01

Sáng tác, biểu diễn hoặc sản xuất thứ gì đó như âm nhạc hoặc bài phát biểu mà không có sự chuẩn bị trước; ứng biến.

Compose perform or produce something such as music or a speech without preparation improvise.

Ví dụ

She will extemporise a speech at the social event tomorrow.

Cô ấy sẽ ứng khẩu một bài phát biểu tại sự kiện xã hội ngày mai.

He did not extemporise well during the community meeting last week.

Anh ấy đã không ứng khẩu tốt trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Can you extemporise a response to the audience's questions?

Bạn có thể ứng khẩu một câu trả lời cho các câu hỏi của khán giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extemporisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extemporisation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.