Bản dịch của từ Extension cord trong tiếng Việt
Extension cord
Extension cord (Noun)
Dây điện mở rộng tầm với của ổ cắm điện bằng cách cung cấp thêm ổ cắm.
An electrical cord that extends the reach of a power outlet by providing additional socket outlets.
The extension cord helped us plug in three devices at the party.
Dây nối điện giúp chúng tôi cắm ba thiết bị tại bữa tiệc.
An extension cord is not safe for outdoor use in heavy rain.
Dây nối điện không an toàn khi sử dụng ngoài trời trong mưa lớn.
Do you have an extension cord for the community event next week?
Bạn có dây nối điện cho sự kiện cộng đồng tuần tới không?
Một thiết bị bao gồm một dây cáp có nhiều phích cắm để kết nối các thiết bị điện với nguồn điện.
A device consisting of a cable with multiple plugs for connecting electrical appliances to a power source.
I bought an extension cord for the community event last Saturday.
Tôi đã mua một dây nối cho sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
They didn't use an extension cord for the outdoor concert setup.
Họ đã không sử dụng dây nối cho việc chuẩn bị buổi hòa nhạc ngoài trời.
Is the extension cord available for the charity fundraiser tomorrow?
Dây nối có sẵn cho buổi gây quỹ từ thiện vào ngày mai không?
Cáp linh hoạt để kết nối các thiết bị điện với nguồn điện.
A flexible cable for connecting electrical devices to a power supply.
She used an extension cord for the party lights last weekend.
Cô ấy đã sử dụng dây nối điện cho đèn tiệc cuối tuần trước.
They didn't bring an extension cord for the music system.
Họ không mang theo dây nối điện cho hệ thống âm nhạc.
Is the extension cord long enough for the outdoor event?
Dây nối điện có đủ dài cho sự kiện ngoài trời không?
Dây nối (extension cord) là một thiết bị điện dùng để kéo dài khoảng cách kết nối giữa nguồn điện và thiết bị tiêu thụ điện. Dây nối thường được trang bị nhiều ổ cắm, cho phép kết nối nhiều thiết bị cùng một lúc. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn ở dạng "extension cord", trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng "extension lead". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách gọi và một số quy định kỹ thuật.
Từ "extension cord" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "extension" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extensio", có nghĩa là "mở rộng" (từ "extendere", nghĩa là "mở rộng ra"). "Cord" lại đến từ tiếng Latinh "chorda", có nghĩa là "dây". Kết hợp lại, từ này chỉ đến một loại dây dẫn điện được thiết kế để mở rộng nguồn điện từ một ổ cắm, theo nghĩa đen và nghĩa bóng, phản ánh sự tiện ích trong việc cung cấp điện cho các thiết bị ở khoảng cách xa hơn.
Cụm từ "extension cord" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nói, nơi thảo luận về thiết bị điện hoặc an toàn. Trong các ngữ cảnh khác, "extension cord" thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và các tình huống công việc liên quan đến điện, như trong hướng dẫn an toàn hoặc quy trình lắp đặt thiết bị điện. Từ này có thể giúp người học giao tiếp hiệu quả hơn về các vấn đề kỹ thuật liên quan đến điện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp