Bản dịch của từ Extension cord trong tiếng Việt

Extension cord

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extension cord (Noun)

01

Dây điện mở rộng tầm với của ổ cắm điện bằng cách cung cấp thêm ổ cắm.

An electrical cord that extends the reach of a power outlet by providing additional socket outlets.

Ví dụ

The extension cord helped us plug in three devices at the party.

Dây nối điện giúp chúng tôi cắm ba thiết bị tại bữa tiệc.

An extension cord is not safe for outdoor use in heavy rain.

Dây nối điện không an toàn khi sử dụng ngoài trời trong mưa lớn.

Do you have an extension cord for the community event next week?

Bạn có dây nối điện cho sự kiện cộng đồng tuần tới không?

02

Một thiết bị bao gồm một dây cáp có nhiều phích cắm để kết nối các thiết bị điện với nguồn điện.

A device consisting of a cable with multiple plugs for connecting electrical appliances to a power source.

Ví dụ

I bought an extension cord for the community event last Saturday.

Tôi đã mua một dây nối cho sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.

They didn't use an extension cord for the outdoor concert setup.

Họ đã không sử dụng dây nối cho việc chuẩn bị buổi hòa nhạc ngoài trời.

Is the extension cord available for the charity fundraiser tomorrow?

Dây nối có sẵn cho buổi gây quỹ từ thiện vào ngày mai không?

03

Cáp linh hoạt để kết nối các thiết bị điện với nguồn điện.

A flexible cable for connecting electrical devices to a power supply.

Ví dụ

She used an extension cord for the party lights last weekend.

Cô ấy đã sử dụng dây nối điện cho đèn tiệc cuối tuần trước.

They didn't bring an extension cord for the music system.

Họ không mang theo dây nối điện cho hệ thống âm nhạc.

Is the extension cord long enough for the outdoor event?

Dây nối điện có đủ dài cho sự kiện ngoài trời không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Extension cord cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extension cord

Không có idiom phù hợp