Bản dịch của từ External auditor trong tiếng Việt

External auditor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

External auditor (Noun)

ˈɨkstɝnəl ˈɔdɨtɚ
ˈɨkstɝnəl ˈɔdɨtɚ
01

Một người hoặc công ty thực hiện kiểm toán độc lập thông tin tài chính của một tổ chức.

A person or firm that conducts an independent examination of financial information of an organization.

Ví dụ

The external auditor reviewed the charity's financial records last month.

Kiểm toán viên bên ngoài đã xem xét hồ sơ tài chính của tổ chức từ thiện tháng trước.

The external auditor did not find any discrepancies in the report.

Kiểm toán viên bên ngoài không tìm thấy bất kỳ sự khác biệt nào trong báo cáo.

Did the external auditor assess the nonprofit organization’s finances thoroughly?

Kiểm toán viên bên ngoài đã đánh giá tài chính của tổ chức phi lợi nhuận một cách kỹ lưỡng chưa?

02

Một kiểm toán viên không phải là một phần của tổ chức đang được kiểm toán.

An auditor who is not a part of the organization being audited.

Ví dụ

An external auditor reviewed the city's financial statements last month.

Một kiểm toán viên bên ngoài đã xem xét báo cáo tài chính của thành phố tháng trước.

The external auditor did not find any discrepancies in the budget.

Kiểm toán viên bên ngoài không tìm thấy bất kỳ sai sót nào trong ngân sách.

Did the external auditor submit the report on social programs?

Kiểm toán viên bên ngoài đã nộp báo cáo về các chương trình xã hội chưa?

03

Chịu trách nhiệm đảm bảo tính toàn vẹn tài chính và tuân thủ luật pháp cũng như quy định trong quá trình kiểm toán.

Responsible for ensuring financial integrity and compliance with laws and regulations during an audit process.

Ví dụ

The external auditor reviewed the charity's financial statements last month.

Kiểm toán viên bên ngoài đã xem xét báo cáo tài chính của tổ chức từ thiện tháng trước.

The external auditor did not find any issues in the financial records.

Kiểm toán viên bên ngoài không tìm thấy vấn đề nào trong hồ sơ tài chính.

Did the external auditor check the nonprofit's compliance with regulations?

Kiểm toán viên bên ngoài đã kiểm tra sự tuân thủ quy định của tổ chức phi lợi nhuận chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/external auditor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with External auditor

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.