Bản dịch của từ Exuberate trong tiếng Việt
Exuberate
Exuberate (Verb)
The children's laughter exuberated the atmosphere at the party.
Tiếng cười của trẻ em làm cho không khí tại bữa tiệc trở nên phấn khích.
Her positive energy exuberates everyone around her.
Năng lượng tích cực của cô ấy làm phấn khích mọi người xung quanh.
During the festival, joy and laughter exuberate from every corner.
Trong lễ hội, niềm vui và tiếng cười tràn ngập từ mọi nơi.
The community center exuberates with energy during the charity event.
Trung tâm cộng đồng tràn ngập năng lượng trong sự kiện từ thiện.
(hiện nay hiếm) phát triển thành (thứ gì đó), bằng sự phát triển vượt bậc.
(now rare) to develop into (something), by an exuberance of growth.
The community garden exuberated with colorful blooms.
Khu vườn cộng đồng phát triển mạnh với những bông hoa đầy màu sắc.
Her enthusiasm exuberated during the charity event.
Sự nhiệt huyết của cô ấy tăng cao trong sự kiện từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp