Bản dịch của từ Exuberate trong tiếng Việt

Exuberate

Verb

Exuberate (Verb)

ɪgzˈubəɹˌeit
ɪgzˈubəɹˌeit
01

Làm vui vẻ, làm phấn khởi

To delight, to make exuberant

Ví dụ

The children's laughter exuberated the atmosphere at the party.

Tiếng cười của trẻ em làm cho không khí tại bữa tiệc trở nên phấn khích.

Her positive energy exuberates everyone around her.

Năng lượng tích cực của cô ấy làm phấn khích mọi người xung quanh.

The community event exuberated a sense of unity among residents.

Sự kiện cộng đồng tạo nên cảm giác đoàn kết giữa cư dân.

02

(lỗi thời) rất nhiều; trở nên dồi dào.

(obsolete) to abound; to be in great abundance.

Ví dụ

During the festival, joy and laughter exuberate from every corner.

Trong lễ hội, niềm vui và tiếng cười tràn ngập từ mọi nơi.

The community center exuberates with energy during the charity event.

Trung tâm cộng đồng tràn ngập năng lượng trong sự kiện từ thiện.

Her speech exuberated inspiration, motivating everyone to take action.

Bài phát biểu của cô ấy tràn ngập cảm hứng, thúc đẩy mọi người hành động.

03

(hiện nay hiếm) phát triển thành (thứ gì đó), bằng sự phát triển vượt bậc.

(now rare) to develop into (something), by an exuberance of growth.

Ví dụ

The community garden exuberated with colorful blooms.

Khu vườn cộng đồng phát triển mạnh với những bông hoa đầy màu sắc.

Her enthusiasm exuberated during the charity event.

Sự nhiệt huyết của cô ấy tăng cao trong sự kiện từ thiện.

The festival exuberated joy and laughter among the attendees.

Lễ hội tạo ra niềm vui và tiếng cười trong số người tham dự.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exuberate

Không có idiom phù hợp