Bản dịch của từ Exuberate trong tiếng Việt
Exuberate

Exuberate (Verb)
The children's laughter exuberated the atmosphere at the party.
Tiếng cười của trẻ em làm cho không khí tại bữa tiệc trở nên phấn khích.
Her positive energy exuberates everyone around her.
Năng lượng tích cực của cô ấy làm phấn khích mọi người xung quanh.
The community event exuberated a sense of unity among residents.
Sự kiện cộng đồng tạo nên cảm giác đoàn kết giữa cư dân.
During the festival, joy and laughter exuberate from every corner.
Trong lễ hội, niềm vui và tiếng cười tràn ngập từ mọi nơi.
The community center exuberates with energy during the charity event.
Trung tâm cộng đồng tràn ngập năng lượng trong sự kiện từ thiện.
Her speech exuberated inspiration, motivating everyone to take action.
Bài phát biểu của cô ấy tràn ngập cảm hứng, thúc đẩy mọi người hành động.
(hiện nay hiếm) phát triển thành (thứ gì đó), bằng sự phát triển vượt bậc.
(now rare) to develop into (something), by an exuberance of growth.
The community garden exuberated with colorful blooms.
Khu vườn cộng đồng phát triển mạnh với những bông hoa đầy màu sắc.
Her enthusiasm exuberated during the charity event.
Sự nhiệt huyết của cô ấy tăng cao trong sự kiện từ thiện.
The festival exuberated joy and laughter among the attendees.
Lễ hội tạo ra niềm vui và tiếng cười trong số người tham dự.
Họ từ
Từ "exuberate" có nghĩa là thể hiện sự vui vẻ, hân hoan hoặc sống động một cách mạnh mẽ. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự thể hiện cảm xúc tích cực, thái độ lạc quan. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến như các đồng nghĩa khác như "exuberant". Phiên bản Anh-Mỹ có thể gặp một số khác biệt về cách sử dụng, nhưng điểm chung vẫn là sự diễn đạt năng lượng tích cực.
Từ "exuberate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exuberare", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "uberare" có nghĩa là "phì nhiêu, phong phú". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, thể hiện trạng thái vượt bậc của sự sống động và phong phú. Ý nghĩa hiện tại của từ "exuberate" liên quan đến sự tỏa sáng, bộc phát của niềm vui và sự phong phú, phản ánh sự thăng hoa trong cảm xúc và năng lượng.
Từ "exuberate" là một động từ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS do tính chất chuyên môn và ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh, "exuberate" thường được dùng trong các tình huống mô tả cảm xúc mãnh liệt hoặc sự sống động, nhất là trong văn học hoặc đối thoại mang tính chất triết lý, nhấn mạnh biểu hiện sự phấn khích hoặc đầy sức sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp