Bản dịch của từ Eyes only trong tiếng Việt
Eyes only
Eyes only (Idiom)
Thông tin bí mật hoặc riêng tư không được chia sẻ với người khác.
Confidential or private information meant not to be shared with others.
This report is eyes only for the committee members, not others.
Báo cáo này chỉ dành cho các thành viên ủy ban, không cho người khác.
The meeting notes are not eyes only; they are public information.
Ghi chú cuộc họp không phải là thông tin riêng tư; chúng là thông tin công khai.
Are these documents eyes only, or can I share them?
Những tài liệu này có phải là thông tin riêng tư không, hay tôi có thể chia sẻ chúng?
This message is eyes only for Sarah, not for others.
Tin nhắn này chỉ dành cho Sarah, không dành cho người khác.
The report is not eyes only; everyone can access it.
Báo cáo này không phải chỉ dành cho một người; mọi người đều có thể truy cập.
Is this document eyes only for the manager?
Tài liệu này có phải chỉ dành cho quản lý không?
This document is eyes only for the social committee members.
Tài liệu này chỉ dành cho các thành viên của ủy ban xã hội.
The information is not eyes only; everyone can access it.
Thông tin này không chỉ dành riêng; mọi người đều có thể truy cập.
Is this report eyes only for the social event organizers?
Báo cáo này có phải chỉ dành cho những người tổ chức sự kiện xã hội không?
Cụm từ "eyes only" được sử dụng để chỉ thông tin hoặc tài liệu chỉ dành cho những người được phép đặc biệt, thường là trong ngữ cảnh quân sự hoặc an ninh, nhằm nhấn mạnh tính bảo mật và hạn chế quyền truy cập. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm, với một số giọng điệu khác nhau giữa hai vùng. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách dùng chủ yếu vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Cụm từ "eyes only" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oculus", nghĩa là "mắt". Thuật ngữ này xuất phát từ thực tiễn quân sự, nơi thông tin nhạy cảm chỉ được phép chia sẻ với những người có thể tiếp cận chứ không phải công khai. Ngày nay, "eyes only" được sử dụng để chỉ các tài liệu hay thông tin có mức độ bảo mật cao, chỉ được phép truy cập bởi những cá nhân đặc biệt được chỉ định, phù hợp với ngữ cảnh hiện đại về bảo mật thông tin.
Cụm từ "eyes only" thường được sử dụng trong các bối cảnh cụ thể liên quan đến sự riêng tư hoặc bảo mật thông tin. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, "eyes only" có khả năng xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nhưng không phổ biến trong phần viết hoặc nói. Cụm từ này thường được tìm thấy trong các tài liệu quân sự, giao thức bảo mật hoặc khi nhấn mạnh tính chất nhạy cảm của một thông tin nào đó, yêu cầu chỉ người được chỉ định mới được xem hoặc tiếp cận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp