Bản dịch của từ Eyes only trong tiếng Việt

Eyes only

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eyes only (Idiom)

01

Thông tin bí mật hoặc riêng tư không được chia sẻ với người khác.

Confidential or private information meant not to be shared with others.

Ví dụ

This report is eyes only for the committee members, not others.

Báo cáo này chỉ dành cho các thành viên ủy ban, không cho người khác.

The meeting notes are not eyes only; they are public information.

Ghi chú cuộc họp không phải là thông tin riêng tư; chúng là thông tin công khai.

Are these documents eyes only, or can I share them?

Những tài liệu này có phải là thông tin riêng tư không, hay tôi có thể chia sẻ chúng?

02

Chỉ dành cho đôi mắt của một người; chỉ dành cho người nhận dự kiến.

For ones eyes only meant to be seen only by the intended recipient.

Ví dụ

This message is eyes only for Sarah, not for others.

Tin nhắn này chỉ dành cho Sarah, không dành cho người khác.

The report is not eyes only; everyone can access it.

Báo cáo này không phải chỉ dành cho một người; mọi người đều có thể truy cập.

Is this document eyes only for the manager?

Tài liệu này có phải chỉ dành cho quản lý không?

03

Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó được giới hạn cho một người hoặc một nhóm cụ thể.

A term used to indicate that something is restricted to a specific person or group.

Ví dụ

This document is eyes only for the social committee members.

Tài liệu này chỉ dành cho các thành viên của ủy ban xã hội.

The information is not eyes only; everyone can access it.

Thông tin này không chỉ dành riêng; mọi người đều có thể truy cập.

Is this report eyes only for the social event organizers?

Báo cáo này có phải chỉ dành cho những người tổ chức sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eyes only cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eyes only

Không có idiom phù hợp