Bản dịch của từ Face difficulties trong tiếng Việt
Face difficulties

Face difficulties (Verb)
Many people face difficulties in finding affordable housing in urban areas.
Nhiều người phải đối mặt với khó khăn trong việc tìm nhà ở giá rẻ.
Students do not face difficulties when they have strong support systems.
Sinh viên không phải đối mặt với khó khăn khi có hệ thống hỗ trợ vững mạnh.
Do communities face difficulties in accessing mental health services today?
Các cộng đồng có phải đối mặt với khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ sức khỏe tâm thần không?
Many students face difficulties in understanding social issues during discussions.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc hiểu các vấn đề xã hội khi thảo luận.
They do not face difficulties when expressing their opinions about social justice.
Họ không gặp khó khăn khi bày tỏ ý kiến về công bằng xã hội.
Do young people face difficulties in engaging with social media responsibly?
Liệu giới trẻ có gặp khó khăn trong việc sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm không?
Quay về phía một cái gì đó hoặc một ai đó, đặc biệt là một cái gì đó gây khó khăn.
To turn towards something or someone, particularly something that presents difficulty.
Many people face difficulties in finding affordable housing in New York.
Nhiều người gặp khó khăn trong việc tìm nhà ở giá rẻ ở New York.
They do not face difficulties when discussing social issues in class.
Họ không gặp khó khăn khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.
Do young people face difficulties in accessing mental health resources today?
Liệu giới trẻ có gặp khó khăn trong việc tiếp cận tài nguyên sức khỏe tâm thần không?
Cụm từ "face difficulties" chỉ hành động đối diện với các thách thức hoặc trở ngại trong cuộc sống hay công việc. Cụm từ này thường gặp trong văn phong cả trong sinh hoạt hằng ngày lẫn trong văn bản học thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng; tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm do khu vực địa lý. Cụm từ này không chỉ phản ánh tình huống khó khăn mà còn thể hiện khả năng đối phó và vượt qua những thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


