Bản dịch của từ Factorial trong tiếng Việt
Factorial

Factorial (Noun)
(toán học, tổ hợp) kết quả của phép nhân một số nguyên liên tiếp từ 1 với số đã cho. trong các phương trình, nó được ký hiệu bằng dấu chấm than (!). ví dụ: 5! = 1 × 2 × 3 × 4 × 5 = 120.
Mathematics combinatorics the result of multiplying a given number of consecutive integers from 1 to the given number in equations it is symbolized by an exclamation mark for example 5 1 × 2 × 3 × 4 × 5 120.
The factorial of 5 equals 120 in mathematics.
Giai thừa của 5 bằng 120 trong toán học.
The factorial of 3 does not equal 5.
Giai thừa của 3 không bằng 5.
What is the factorial of 6 in social studies?
Giai thừa của 6 trong nghiên cứu xã hội là gì?
Factorial (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một yếu tố, một loại đại lý kinh doanh.
Of or pertaining to a factor a kind of business agent.
The factorial approach helps businesses understand their market factors better.
Cách tiếp cận factorial giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các yếu tố thị trường.
The factorial method is not always effective in social research.
Phương pháp factorial không phải lúc nào cũng hiệu quả trong nghiên cứu xã hội.
Is the factorial strategy useful for small social enterprises like Goodwill?
Chiến lược factorial có hữu ích cho các doanh nghiệp xã hội nhỏ như Goodwill không?
(toán học) thuộc hoặc liên quan đến một thừa số hoặc giai thừa.
Mathematics of or pertaining to a factor or factorial.
The factorial growth of social media is astonishing in recent years.
Sự tăng trưởng giai thừa của mạng xã hội thật đáng kinh ngạc trong những năm gần đây.
Social issues are not always factorial in their complexity and solutions.
Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng có tính giai thừa về độ phức tạp và giải pháp.
Is the factorial impact of technology on society measurable and clear?
Tác động giai thừa của công nghệ lên xã hội có thể đo lường và rõ ràng không?
(ngày) của hoặc liên quan đến một nhà máy.
Dated of or pertaining to a factory.
The factorial workers at Ford factory earn competitive salaries.
Những công nhân tại nhà máy Ford kiếm được mức lương cạnh tranh.
The factorial conditions in many factories are often unsafe.
Các điều kiện trong nhiều nhà máy thường không an toàn.
Are factorial jobs in factories increasing in the current economy?
Liệu các công việc liên quan đến nhà máy có đang tăng lên không?
Hàm giai thừa, ký hiệu là n!, được định nghĩa là tích của tất cả các số nguyên dương từ 1 đến n. Giai thừa được sử dụng rộng rãi trong toán học, đặc biệt trong xác suất và tổ hợp. Trong tiếng Anh, từ "factorial" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "factorial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện". Trong toán học, ký hiệu dấu chấm than (!) biểu thị phép nhân liên tiếp của các số nguyên dương từ 1 đến n. Thuật ngữ này được giới thiệu đầu tiên vào thế kỷ 19 để diễn tả quy trình tính toán cụ thể trong giải tích tổ hợp. Sự phát triển về ngữ nghĩa của từ "factorial" phản ánh sự liên quan giữa khái niệm tổ hợp và phép toán nhân, thú vị cho các lĩnh vực như xác suất và thống kê.
Từ "factorial" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading, nơi nó liên quan đến toán học và thống kê. Trong ngữ cảnh học thuật, "factorial" thường được sử dụng khi thảo luận về các công thức tính toán trong xác suất hoặc khi giải bài toán tổ hợp. Ngoài ra, trong các khóa học toán nâng cao, từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu giảng dạy về phân tích hàm số và lý thuyết số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



