Bản dịch của từ Fajitas trong tiếng Việt

Fajitas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fajitas (Noun)

fədʒˈitəz
fəhˈitəz
01

Một món ăn có nguồn gốc từ mexico bao gồm các dải thịt bò hoặc thịt gà tẩm gia vị, rau cắt nhỏ và pho mát bào, được bọc trong một chiếc bánh tortilla mềm và thường dùng kèm với kem chua.

A dish of mexican origin consisting of strips of spiced beef or chicken chopped vegetables and grated cheese wrapped in a soft tortilla and often served with sour cream.

Ví dụ

We ordered fajitas for dinner at the local Mexican restaurant last night.

Chúng tôi đã gọi fajitas cho bữa tối tại nhà hàng Mexico tối qua.

Many people do not know how to make fajitas from scratch.

Nhiều người không biết cách làm fajitas từ đầu.

Have you ever tried fajitas at Maria's Mexican Grill in town?

Bạn đã bao giờ thử fajitas tại Maria's Mexican Grill trong thành phố chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fajitas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fajitas

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.