Bản dịch của từ Fajitas trong tiếng Việt
Fajitas

Fajitas (Noun)
Một món ăn có nguồn gốc từ mexico bao gồm các dải thịt bò hoặc thịt gà tẩm gia vị, rau cắt nhỏ và pho mát bào, được bọc trong một chiếc bánh tortilla mềm và thường dùng kèm với kem chua.
A dish of mexican origin consisting of strips of spiced beef or chicken chopped vegetables and grated cheese wrapped in a soft tortilla and often served with sour cream.
We ordered fajitas for dinner at the local Mexican restaurant last night.
Chúng tôi đã gọi fajitas cho bữa tối tại nhà hàng Mexico tối qua.
Many people do not know how to make fajitas from scratch.
Nhiều người không biết cách làm fajitas từ đầu.
Have you ever tried fajitas at Maria's Mexican Grill in town?
Bạn đã bao giờ thử fajitas tại Maria's Mexican Grill trong thành phố chưa?
Fajitas là một món ăn nổi tiếng trong ẩm thực Mexico, thường được làm từ thịt (thường là thịt bò, gà hoặc tôm) nướng hoặc xào, kết hợp với ớt và hành, được phục vụ trên vỉ nóng cùng với tortilla. Món ăn này có nguồn gốc từ Texas, Hoa Kỳ và đã trở thành phổ biến trong các nhà hàng Mexican ở nhiều nơi khác. Trong phiên bản British English và American English, “fajitas” được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm.
Chữ "fajitas" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ từ "faja", có nghĩa là "dải", "băng" hay "thắt lưng". Từ này dùng để chỉ những miếng thịt nướng, thường là thịt bò, được cắt thành dải mỏng. Vào những năm 1930, tại Texas, món ăn này bắt đầu được phổ biến hóa và kết hợp với các nguyên liệu như rau củ và tortilla. Ý nghĩa và cách sử dụng hiện tại của "fajitas" phản ánh sự giao thoa văn hóa ẩm thực giữa Mexico và Mỹ.
Từ "fajitas" thường không xuất hiện trong bài thi IELTS, bởi vì đây là một thuật ngữ ẩm thực cụ thể liên quan đến món ăn của ẩm thực Mexico. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Speaking khi thảo luận về sở thích ẩm thực, nhưng tần suất sử dụng rất thấp. Ngoài ra, "fajitas" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, khi nói về các món ăn tại nhà hàng hoặc trong các cuộc hội thoại về nấu ăn, thể hiện sự đa dạng và phong phú của ẩm thực quốc tế.