Bản dịch của từ Fall behind schedule trong tiếng Việt

Fall behind schedule

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fall behind schedule (Idiom)

01

Đến muộn hoặc chậm trễ trong việc đáp ứng thời hạn hoặc lịch trình.

To be late or delayed in meeting a deadline or schedule.

Ví dụ

Many students fall behind schedule in completing their social projects.

Nhiều sinh viên bị trễ tiến độ trong việc hoàn thành dự án xã hội.

They do not want to fall behind schedule for the community event.

Họ không muốn bị trễ tiến độ cho sự kiện cộng đồng.

Will the volunteers fall behind schedule for the charity fundraiser next week?

Liệu các tình nguyện viên có bị trễ tiến độ cho buổi gây quỹ từ thiện tuần tới không?

02

Không tiến triển như kế hoạch.

To not progress as planned.

Ví dụ

Many community projects fall behind schedule due to lack of funding.

Nhiều dự án cộng đồng bị chậm tiến độ do thiếu kinh phí.

The event organizers did not fall behind schedule this year.

Nhà tổ chức sự kiện năm nay không bị chậm tiến độ.

Why do social programs often fall behind schedule in Vietnam?

Tại sao các chương trình xã hội thường bị chậm tiến độ ở Việt Nam?

03

Không thể theo kịp người khác về thời gian hoặc thời hạn.

To be unable to keep up with others in terms of timing or deadlines.

Ví dụ

Many students fall behind schedule during the semester due to distractions.

Nhiều sinh viên bị trễ lịch trong học kỳ do bị phân tâm.

She does not want to fall behind schedule for her volunteer project.

Cô ấy không muốn bị trễ lịch cho dự án tình nguyện của mình.

Why do so many people fall behind schedule in their community service?

Tại sao nhiều người lại bị trễ lịch trong công việc cộng đồng của họ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fall behind schedule cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fall behind schedule

Không có idiom phù hợp