Bản dịch của từ Fall foul of trong tiếng Việt

Fall foul of

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fall foul of (Idiom)

01

Gặp rắc rối với ai đó hoặc cái gì đó

To become involved in trouble or conflict with someone or something

Ví dụ

Many students fall foul of social media rules at university.

Nhiều sinh viên vi phạm quy định mạng xã hội ở trường đại học.

Students do not want to fall foul of their professors' expectations.

Sinh viên không muốn gây rắc rối với kỳ vọng của giáo sư.

Did you fall foul of any social norms during the event?

Bạn có vi phạm quy tắc xã hội nào trong sự kiện không?

02

Vi phạm một quy tắc hoặc luật, dẫn đến hậu quả

To violate a rule or law, leading to consequences

Ví dụ

Many people fall foul of social media rules every year.

Nhiều người vi phạm quy tắc mạng xã hội mỗi năm.

Students do not fall foul of school regulations during exams.

Học sinh không vi phạm quy định của trường trong kỳ thi.

Did you fall foul of any laws while protesting?

Bạn có vi phạm luật nào khi biểu tình không?

03

Ở trong tình trạng không tốt với ai đó do một sự bất đồng

To be on bad terms with someone due to a disagreement

Ví dụ

Many friends fall foul of each other during heated debates.

Nhiều bạn bè trở nên mâu thuẫn với nhau trong những cuộc tranh luận căng thẳng.

They did not fall foul of their classmates after the argument.

Họ không trở nên mâu thuẫn với bạn học sau cuộc tranh cãi.

Did you fall foul of your neighbor during the community meeting?

Bạn có mâu thuẫn với hàng xóm trong cuộc họp cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fall foul of cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fall foul of

Không có idiom phù hợp