Bản dịch của từ Fall foul of trong tiếng Việt
Fall foul of

Fall foul of (Idiom)
Many students fall foul of social media rules at university.
Nhiều sinh viên vi phạm quy định mạng xã hội ở trường đại học.
Students do not want to fall foul of their professors' expectations.
Sinh viên không muốn gây rắc rối với kỳ vọng của giáo sư.
Did you fall foul of any social norms during the event?
Bạn có vi phạm quy tắc xã hội nào trong sự kiện không?
Many people fall foul of social media rules every year.
Nhiều người vi phạm quy tắc mạng xã hội mỗi năm.
Students do not fall foul of school regulations during exams.
Học sinh không vi phạm quy định của trường trong kỳ thi.
Did you fall foul of any laws while protesting?
Bạn có vi phạm luật nào khi biểu tình không?
Ở trong tình trạng không tốt với ai đó do một sự bất đồng
To be on bad terms with someone due to a disagreement
Many friends fall foul of each other during heated debates.
Nhiều bạn bè trở nên mâu thuẫn với nhau trong những cuộc tranh luận căng thẳng.
They did not fall foul of their classmates after the argument.
Họ không trở nên mâu thuẫn với bạn học sau cuộc tranh cãi.
Did you fall foul of your neighbor during the community meeting?
Bạn có mâu thuẫn với hàng xóm trong cuộc họp cộng đồng không?