Bản dịch của từ Fall into place trong tiếng Việt
Fall into place
Fall into place (Idiom)
Her plan for the charity event finally fell into place.
Kế hoạch của cô ấy cho sự kiện từ thiện cuối cùng đã rõ ràng.
The lack of volunteers caused things to not fall into place.
Sự thiếu người tình nguyện đã làm cho mọi thứ không rõ ràng.
Did the community project fall into place as expected?
Dự án cộng đồng đã rõ ràng như dự kiến chưa?
Xảy ra theo cách phù hợp hoặc phù hợp.
To occur in a way that is suitable or appropriate.
After weeks of hard work, everything began to fall into place.
Sau vài tuần làm việc chăm chỉ, mọi thứ bắt đầu trở nên thích hợp.
The lack of communication caused the project to not fall into place.
Sự thiếu giao tiếp làm cho dự án không trở nên thích hợp.
Did the team's efforts finally make things fall into place?
Liệu nỗ lực của đội đã khiến mọi thứ trở nên thích hợp chưa?
Để đến với nhau một cách hài hòa.
To come together harmoniously.
When everyone contributes, things fall into place smoothly.
Khi mọi người đóng góp, mọi thứ sẽ diễn ra một cách suôn sẻ.
Not all relationships fall into place effortlessly; some require hard work.
Không tất cả mối quan hệ diễn ra một cách dễ dàng; một số cần nỗ lực.
Do you think teamwork helps things fall into place more effectively?
Bạn nghĩ là làm việc nhóm giúp mọi thứ diễn ra hiệu quả hơn không?
Cụm từ "fall into place" mang nghĩa là mọi sự trở nên rõ ràng, hợp lý hoặc được sắp xếp một cách nhất quán sau một thời gian không rõ ràng hoặc lộn xộn. Cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sự thông suốt trong suy nghĩ hoặc diễn biến của một sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa, nhưng trong văn viết, người Mỹ có thể sử dụng nó phổ biến hơn trong môi trường giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "fall into place" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với cấu trúc ngữ nghĩa bắt nguồn từ hình ảnh các mảnh ghép khớp lại với nhau trong một bức tranh. Tiếng Latin "fallere" nghĩa là "rơi" hay "sa ngã", phản ánh sự chuyển động không theo kế hoạch ban đầu. Theo thời gian, nghĩa của cụm từ này phát triển để chỉ việc các sự kiện hay thông tin trở nên logic và hợp lý trong bối cảnh cụ thể, phản ánh sự hoàn thiện hoặc giải quyết vấn đề.
Cụm từ "fall into place" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi nó thường được sử dụng để diễn tả sự hiểu biết hay sự sắp xếp hợp lý của các ý tưởng. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được áp dụng trong đời sống hàng ngày khi nói về quá trình mà các sự kiện hoặc ý tưởng trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn. Tình huống phổ biến bao gồm việc giải quyết vấn đề hoặc rút ra bài học từ kinh nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp