Bản dịch của từ Fall into place trong tiếng Việt

Fall into place

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fall into place (Idiom)

01

Trở nên rõ ràng hoặc chắc chắn; có ý nghĩa.

To become clear or certain to make sense.

Ví dụ

Her plan for the charity event finally fell into place.

Kế hoạch của cô ấy cho sự kiện từ thiện cuối cùng đã rõ ràng.

The lack of volunteers caused things to not fall into place.

Sự thiếu người tình nguyện đã làm cho mọi thứ không rõ ràng.

Did the community project fall into place as expected?

Dự án cộng đồng đã rõ ràng như dự kiến chưa?

02

Xảy ra theo cách phù hợp hoặc phù hợp.

To occur in a way that is suitable or appropriate.

Ví dụ

After weeks of hard work, everything began to fall into place.

Sau vài tuần làm việc chăm chỉ, mọi thứ bắt đầu trở nên thích hợp.

The lack of communication caused the project to not fall into place.

Sự thiếu giao tiếp làm cho dự án không trở nên thích hợp.

Did the team's efforts finally make things fall into place?

Liệu nỗ lực của đội đã khiến mọi thứ trở nên thích hợp chưa?

03

Để đến với nhau một cách hài hòa.

To come together harmoniously.

Ví dụ

When everyone contributes, things fall into place smoothly.

Khi mọi người đóng góp, mọi thứ sẽ diễn ra một cách suôn sẻ.

Not all relationships fall into place effortlessly; some require hard work.

Không tất cả mối quan hệ diễn ra một cách dễ dàng; một số cần nỗ lực.

Do you think teamwork helps things fall into place more effectively?

Bạn nghĩ là làm việc nhóm giúp mọi thứ diễn ra hiệu quả hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fall into place cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fall into place

Không có idiom phù hợp