Bản dịch của từ False positive trong tiếng Việt
False positive
Noun [U/C]

False positive (Noun)
fˈɔls pˈɑzətɨv
fˈɔls pˈɑzətɨv
01
Một kết quả xét nghiệm không chính xác chỉ ra sự hiện diện tích cực của một tình trạng hoặc đặc điểm.
A test result that incorrectly indicates a positive presence of a condition or characteristic.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with False positive
Không có idiom phù hợp