Bản dịch của từ False positive trong tiếng Việt

False positive

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

False positive(Noun)

fˈɔls pˈɑzətɨv
fˈɔls pˈɑzətɨv
01

Một kết quả xét nghiệm không chính xác chỉ ra sự hiện diện tích cực của một tình trạng hoặc đặc điểm.

A test result that incorrectly indicates a positive presence of a condition or characteristic.

Ví dụ
02

Một sự kiện trong đó một hệ thống, công cụ hoặc phương pháp xác định sai một tình huống hoặc kết quả là hợp lệ hoặc đúng.

An event in which a system, tool, or method incorrectly identifies a situation or outcome as valid or true.

Ví dụ
03

Trong thống kê, một kết quả cho thấy một điều gì đó có mặt khi nó không tồn tại.

In statistics, a result that suggests something is present when it is not.

Ví dụ