Bản dịch của từ Family leave trong tiếng Việt

Family leave

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Family leave(Noun)

fˈæməli lˈiv
fˈæməli lˈiv
01

Khoảng thời gian mà một nhân viên được phép vắng mặt tại nơi làm việc để chăm sóc các nhu cầu liên quan đến gia đình.

A period of time that an employee is allowed to be absent from work to take care of family-related needs.

Ví dụ
02

Thời gian nghỉ phép được cấp cho nhân viên với mục đích chăm sóc một thành viên trong gia đình bị bệnh hoặc gắn kết với một đứa trẻ mới.

Leave granted to employees for the purpose of caring for a sick family member or bonding with a new child.

Ví dụ
03

Một chính sách hoặc phúc lợi mà các nhà tuyển dụng cung cấp, cho phép thời gian nghỉ cho các trách nhiệm gia đình.

A policy or benefit provided by employers allowing time off for family responsibilities.

Ví dụ