Bản dịch của từ Family leave trong tiếng Việt

Family leave

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Family leave (Noun)

fˈæməli lˈiv
fˈæməli lˈiv
01

Khoảng thời gian mà một nhân viên được phép vắng mặt tại nơi làm việc để chăm sóc các nhu cầu liên quan đến gia đình.

A period of time that an employee is allowed to be absent from work to take care of family-related needs.

Ví dụ

Many companies offer family leave for new parents and caregivers.

Nhiều công ty cung cấp thời gian nghỉ phép gia đình cho cha mẹ mới.

She does not take family leave, even when her child is sick.

Cô ấy không nghỉ phép gia đình, ngay cả khi con cô ấy ốm.

Is family leave available for employees caring for elderly relatives?

Thời gian nghỉ phép gia đình có sẵn cho nhân viên chăm sóc người già không?

Maria took family leave to care for her newborn baby last month.

Maria đã nghỉ phép gia đình để chăm sóc cho em bé mới sinh.

Many employees do not understand family leave policies at their companies.

Nhiều nhân viên không hiểu chính sách nghỉ phép gia đình tại công ty của họ.

02

Thời gian nghỉ phép được cấp cho nhân viên với mục đích chăm sóc một thành viên trong gia đình bị bệnh hoặc gắn kết với một đứa trẻ mới.

Leave granted to employees for the purpose of caring for a sick family member or bonding with a new child.

Ví dụ

Many companies offer family leave for new parents and sick relatives.

Nhiều công ty cung cấp chế độ nghỉ phép gia đình cho cha mẹ mới và người thân ốm.

She does not take family leave when her child is sick.

Cô ấy không nghỉ phép gia đình khi con cô ốm.

Is family leave available for employees with elderly parents?

Chế độ nghỉ phép gia đình có sẵn cho nhân viên có cha mẹ già không?

Many companies offer family leave for new parents and sick relatives.

Nhiều công ty cung cấp chế độ nghỉ phép gia đình cho cha mẹ mới và người thân ốm.

Employees do not always take family leave when they need it.

Nhân viên không phải lúc nào cũng nghỉ phép gia đình khi cần.

03

Một chính sách hoặc phúc lợi mà các nhà tuyển dụng cung cấp, cho phép thời gian nghỉ cho các trách nhiệm gia đình.

A policy or benefit provided by employers allowing time off for family responsibilities.

Ví dụ

Many companies offer family leave for new parents in the U.S.

Nhiều công ty cung cấp chế độ nghỉ phép gia đình cho cha mẹ mới ở Mỹ.

She does not take family leave because she has no children.

Cô ấy không nghỉ phép gia đình vì cô không có con.

Does your employer provide family leave for caregivers in your state?

Nhà tuyển dụng của bạn có cung cấp chế độ nghỉ phép gia đình cho người chăm sóc không?

Many companies offer family leave to support their employees with children.

Nhiều công ty cung cấp chế độ nghỉ phép gia đình để hỗ trợ nhân viên.

The new policy does not include family leave for caregivers in 2023.

Chính sách mới không bao gồm chế độ nghỉ phép gia đình cho người chăm sóc vào năm 2023.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/family leave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Family leave

Không có idiom phù hợp