Bản dịch của từ Fanny bag trong tiếng Việt

Fanny bag

Idiom

Fanny bag (Idiom)

01

Một chiếc túi nhỏ đeo quanh thắt lưng để đựng vật dụng cá nhân.

A small bag worn around the waist for carrying personal items.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường được sử dụng để thuận tiện và tổ chức rảnh tay khi đi du lịch.

Often used for convenience and handsfree organization while traveling.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Là loại túi buộc quanh eo hoặc hông.

A type of bag that fastens around the waist or hips.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fanny bag cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fanny bag

Không có idiom phù hợp