Bản dịch của từ Handsfree trong tiếng Việt

Handsfree

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handsfree(Adjective)

hˈændsfriː
ˈhændzˌfri
01

Đề cập đến công nghệ như điện thoại hay tai nghe có thể sử dụng mà không cần phải cầm trên tay.

Referring to technology such as a phone or headset that can be used without holding it

Ví dụ
02

Cho phép người dùng nhận cuộc gọi hoặc tương tác với các thiết bị mà không cần phải chạm trực tiếp vào chúng.

Enabling the user to receive calls or interact with devices without physically handling them

Ví dụ
03

Được thiết kế để sử dụng mà không cần dùng tay, thường cho phép người dùng thực hiện các nhiệm vụ khác đồng thời.

Designed to be used without the hands typically allowing the user to perform other tasks simultaneously

Ví dụ