Bản dịch của từ Headset trong tiếng Việt
Headset

Headset (Noun)
Một bộ tai nghe, thường có gắn micrô, được sử dụng đặc biệt trong liên lạc qua điện thoại và vô tuyến.
A set of headphones typically with a microphone attached used especially in telephony and radio communication.
She uses a headset for online meetings.
Cô ấy sử dụng tai nghe để họp trực tuyến.
The call center agent wore a headset.
Nhân viên trung tâm cuộc gọi đã đeo tai nghe.
The radio host spoke into his headset.
Người dẫn chương trình radio nói vào tai nghe của mình.
She bought a new headset for her bike.
Cô ấy mua một bộ headset mới cho xe đạp của mình.
The headset on his bicycle needed adjustment.
Bộ headset trên chiếc xe đạp của anh ấy cần điều chỉnh.
The headset is an important part of a bicycle.
Bộ headset là một phần quan trọng của xe đạp.
Dạng danh từ của Headset (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Headset | Headsets |
Họ từ
Từ "headset" chỉ thiết bị nghe và nói, thường được sử dụng trong các ứng dụng như điện thoại, chơi game và hội nghị truyền hình. Trong tiếng Anh, "headset" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ngữ nghĩa và cách viết tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nhất định, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến việc sử dụng trong đài phát thanh hoặc truyền hình, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến trải nghiệm của từng cá nhân trong các hoạt động như chơi game hay họp trực tuyến.
Từ "headset" có nguồn gốc từ tiếng Anh kết hợp giữa "head" (đầu) và "set" (bộ). Từ "head" xuất phát từ tiếng Anh cổ "heafod", có nghĩa là phần đầu của cơ thể. "Set" có gốc từ tiếng Anh cổ "settan", có nghĩa là đặt hoặc bố trí. Sự phát triển của công nghệ âm thanh đã dẫn đến việc kết hợp hai thành phần này để chỉ thiết bị âm thanh được đeo trên đầu, phục vụ cho việc nghe nhạc và giao tiếp qua điện thoại.
Từ "headset" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn khía cạnh của IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và nói, nơi mà thiết bị âm thanh đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp và thu thập thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghệ, giải trí và giáo dục, đặc biệt khi đề cập đến thiết bị dùng để nghe nhạc, tham gia hội thảo trực tuyến hoặc chơi game. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự gia tăng của công nghệ âm thanh trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp