Bản dịch của từ Farad trong tiếng Việt
Farad

Farad (Noun)
Đơn vị si của điện dung, bằng điện dung của tụ điện trong đó một culông điện tích gây ra hiệu điện thế một volt.
The si unit of electrical capacitance equal to the capacitance of a capacitor in which one coulomb of charge causes a potential difference of one volt.
A farad is a large unit of electrical capacitance.
Một farad là một đơn vị lớn về dung tích điện.
She didn't understand the concept of farad in physics class.
Cô ấy không hiểu khái niệm về farad trong lớp vật lý.
Is one farad equal to the capacitance of a typical capacitor?
Một farad có bằng dung tích của một tụ điện điển tích không?
Dạng danh từ của Farad (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Farad | Farads |
Farad là đơn vị đo điện dung trong hệ thống đo lường SI, ký hiệu là F, được đặt theo tên của nhà khoa học người Anh Michael Faraday. Một farad được định nghĩa là điện dung của một tụ điện khi điện tích một coulomb tạo ra hiệu điện thế một volt. Trong thực tế, farad là một đơn vị lớn và thường sử dụng giới hạn trong các đơn vị nhỏ hơn như microfarad (μF) hoặc nanofarad (nF) khi áp dụng trong các mạch điện học.
Từ "farad" có nguồn gốc từ tên của nhà vật lý người Anh Michael Faraday, người có nhiều đóng góp quan trọng trong lĩnh vực điện từ. Từ này được đặt theo tên ông vào năm 1881 nhằm tôn vinh phát minh đồng hồ điện và định nghĩa khả năng lưu trữ điện tích trong tụ điện. Một farad tương ứng với khả năng lưu trữ một coulomb điện tích với một volt hiệu điện thế. Do đó, ý nghĩa hiện tại của từ "farad" gắn liền với nghiên cứu về điện và ứng dụng thực tiễn trong ngành điện tử.
"Farad" là đơn vị đo điện dung trong hệ đơn vị SI, thường được sử dụng trong các lĩnh vực vật lý và kỹ thuật điện. Trong các bài thi IELTS, từ "farad" có khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Reading, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến điện và điện tử. Ở các bối cảnh khác, "farad" cũng thường được đề cập trong tài liệu học thuật và nghiên cứu về điện trở, tụ điện và các ứng dụng trong công nghệ điện.