Bản dịch của từ Farfetched trong tiếng Việt
Farfetched

Farfetched (Adjective)
Không thể tin được và khó có thể trở thành sự thật hoặc thành công.
Implausible and unlikely to be true or succeed.
His idea about flying cars seems farfetched in today's society.
Ý tưởng của anh ấy về xe bay có vẻ không thực tế trong xã hội hôm nay.
Many think that the proposal for free housing is farfetched.
Nhiều người nghĩ rằng đề xuất nhà ở miễn phí là không thực tế.
Is the concept of universal basic income farfetched for our community?
Khái niệm thu nhập cơ bản toàn cầu có phải là không thực tế cho cộng đồng chúng ta không?
Dạng tính từ của Farfetched (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Farfetched Cường điệu | More farfetched Cường điệu hơn | Most farfetched Khó tin nhất |
Farfetched (Verb)
Many believe that his story is farfetched and lacks evidence.
Nhiều người tin rằng câu chuyện của anh ấy là không thể tin được và thiếu bằng chứng.
Her claims about aliens are not farfetched to some people.
Những tuyên bố của cô ấy về người ngoài hành tinh không phải là không thể tin được với một số người.
Is it farfetched to think social media can change politics?
Có phải không thể tin được khi nghĩ rằng mạng xã hội có thể thay đổi chính trị không?
Farfetched (Adverb)
Không thể xảy ra và thiếu bằng chứng hoặc nội dung.
Improbable and lacking in evidence or substance.
His explanation sounded farfetched during the social studies presentation last week.
Giải thích của anh ấy nghe có vẻ khó tin trong buổi thuyết trình tuần trước.
Many people do not find his farfetched ideas about society convincing.
Nhiều người không thấy ý tưởng khó tin của anh ấy về xã hội thuyết phục.
Are her farfetched claims about social issues credible or just unrealistic?
Những tuyên bố khó tin của cô ấy về các vấn đề xã hội có đáng tin không?
Từ "farfetched" có nghĩa là không thực tế hoặc khó tin, thường được sử dụng để mô tả một ý tưởng, câu chuyện hoặc lập luận có vẻ phi lý hoặc xa vời với thực tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "farfetched" có thể phổ biến hơn trong các tác phẩm văn học và phê bình, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi bàn về các kế hoạch hoặc giả thuyết kỳ quái.
Từ "farfetched" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "far fetched", nghĩa là "mất công sức để đạt được". Nó được phát triển từ động từ "fetch", có nguồn gốc từ tiếng cổ Đức "fetskan", nghĩa là "lấy". Nguyên nghĩa này gợi ý rằng ý tưởng quá xa vời hoặc không hợp lý đòi hỏi một nỗ lực phi thường để có thể hiểu hoặc chấp nhận. Ngày nay, "farfetched" thường được dùng để chỉ những điều không thực tế hoặc vô lý trong quan điểm và giả thuyết.
Từ "farfetched" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần vận dụng khả năng lập luận, phê phán và phản biện quan điểm. Tần suất sử dụng từ này trong các bài luận về các vấn đề xã hội, chính trị và khoa học là tương đối cao. Ngoài ra, từ "farfetched" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phê bình hoặc bàn luận về những ý tưởng, kế hoạch hoặc câu chuyện không thực tế, khó tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp