Bản dịch của từ Fata morgana trong tiếng Việt
Fata morgana

Fata morgana (Noun)
The tourists were amazed by the fata morgana they witnessed.
Du khách đã ngạc nhiên bởi cảnh fata morgana mà họ chứng kiến.
There was no fata morgana visible during the social event.
Không có hiện tượng fata morgana nào xuất hiện trong sự kiện xã hội.
Did you notice the fata morgana while attending the social gathering?
Bạn đã nhận ra hiện tượng fata morgana khi tham dự buổi tụ tập xã hội chưa?
Fata morgana (Idiom)
Một cái gì đó ảo tưởng và không thể đạt được.
Achieving perfection in IELTS writing is a fata morgana for many students.
Đạt được sự hoàn hảo trong viết IELTS là một fata morgana đối với nhiều sinh viên.
Don't chase the fata morgana of a perfect score, focus on improvement.
Đừng theo đuổi fata morgana của điểm hoàn hảo, tập trung vào cải thiện.
Is striving for a fata morgana hindering your progress in IELTS writing?
Việc cố gắng đạt được fata morgana có làm trì hoãn tiến triển của bạn trong viết IELTS không?
Fata Morgana là một thuật ngữ chỉ hiện tượng quang học xảy ra khi ánh sáng đi vào các lớp không khí có nhiệt độ khác nhau, thường chứng kiến ở vùng biển hoặc sa mạc. Hiện tượng này tạo ra hình ảnh méo mó của các vật thể ở phía xa, khiến chúng trông như bị kéo dài hoặc dâng lên. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ý, liên quan đến một nàng tiên trong thần thoại. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng trong cả British và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
"Fata Morgana" có nguồn gốc từ tiếng Ý, phát xuất từ tên của nàng tiên Morgan le Fay trong thần thoại Arthurian. Thuật ngữ này chỉ hiện tượng quang học mà ở đó hình ảnh của các đối tượng xa xôi bị méo mó và phản chiếu trên bề mặt nước hoặc không khí lạnh. Sự hiện hữu của hiện tượng này đã được ghi nhận từ thời cổ đại, liên quan đến những câu chuyện huyền bí và thần thoại, và ngày nay vẫn được sử dụng để mô tả những ảo tưởng được tạo ra trong tự nhiên.
Fata Morgana là một thuật ngữ dùng để chỉ hiện tượng quang học, thường xuất hiện trong các tình huống địa lý như sa mạc hoặc ven biển. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến và chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và thiên nhiên, đặc biệt là trong phần Listening và Reading khi thảo luận về hiện tượng khí quyển. Trong những ngữ cảnh khác, nó có thể xuất hiện trong văn học hoặc nghệ thuật, thể hiện sự huyền ảo và kỳ diệu của thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp