Bản dịch của từ Mirage trong tiếng Việt

Mirage

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mirage (Noun)

mɚˈɑʒəz
mɚˈɑʒəz
01

Ảo ảnh quang học do điều kiện khí quyển gây ra, đặc biệt là sự xuất hiện của một dải nước trên sa mạc hoặc trên đường nóng do sự khúc xạ ánh sáng từ bầu trời bởi không khí nóng.

An optical illusion caused by atmospheric conditions especially the appearance of a sheet of water in a desert or on a hot road caused by the refraction of light from the sky by heated air.

Ví dụ

The mirage of fame often leads people to make poor decisions.

Ảo ảnh của danh tiếng thường khiến người ta đưa ra quyết định tồi tệ.

In the social media age, many chase the mirage of perfection.

Trong thời đại truyền thông xã hội, nhiều người theo đuổi ảo ảnh hoàn hảo.

The mirage of wealth can sometimes cloud one's judgment.

Ảo ảnh của giàu có đôi khi làm mờ lý trí của một người.

Dạng danh từ của Mirage (Noun)

SingularPlural

Mirage

Mirages

Kết hợp từ của Mirage (Noun)

CollocationVí dụ

See mirage

Nhìn thấy ảo ảnh

In the desert, people often see mirages due to the heat.

Ở sa mạc, người ta thường thấy ảo ảnh do nhiệt độ.

Chase (figurative) mirage

Đuổi theo ảo ảnh

She chased the mirage of fame on social media.

Cô ấy đuổi theo ảo ảnh của danh tiếng trên mạng xã hội.

Chase mirage

Đuổi bóng

He chases mirage of fame on social media.

Anh ta đuổi theo ảo tưởng về danh tiếng trên mạng xã hội.

Mirage (Noun Countable)

mɚˈɑʒəz
mɚˈɑʒəz
01

Một hy vọng hoặc mong muốn không có cơ hội thành công.

A hope or wish that has no chance of being successful.

Ví dụ

Her dream of becoming a famous singer was just a mirage.

Ước mơ của cô trở thành ca sĩ nổi tiếng chỉ là một ảo ảnh.

The promise of easy wealth turned out to be a mirage.

Lời hứa về sự giàu có dễ dàng cuối cùng chỉ là một ảo ảnh.

The idea of a perfect society can sometimes be a mirage.

Ý tưởng về một xã hội hoàn hảo đôi khi có thể là một ảo ảnh.

Kết hợp từ của Mirage (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Chase (figurative) mirage

Đuổi theo ảo ảnh

Don't chase the mirage of social media popularity.

Đừng đuổi theo ảo ảnh của sự phổ biến trên mạng xã hội.

See mirage

Nhìn thấy ảo ảnh

In the desert, people often see mirages due to the heat.

Ở sa mạc, mọi người thường thấy ảo ảnh do nhiệt độ.

Chase mirage

Đuổi bóng

Donna chased a mirage of fame on social media.

Donna đuổi theo ảo ảnh của danh tiếng trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mirage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mirage

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.