Bản dịch của từ Mirage trong tiếng Việt
Mirage

Mirage (Noun)
Ảo ảnh quang học do điều kiện khí quyển gây ra, đặc biệt là sự xuất hiện của một dải nước trên sa mạc hoặc trên đường nóng do sự khúc xạ ánh sáng từ bầu trời bởi không khí nóng.
An optical illusion caused by atmospheric conditions especially the appearance of a sheet of water in a desert or on a hot road caused by the refraction of light from the sky by heated air.
The mirage of fame often leads people to make poor decisions.
Ảo ảnh của danh tiếng thường khiến người ta đưa ra quyết định tồi tệ.
In the social media age, many chase the mirage of perfection.
Trong thời đại truyền thông xã hội, nhiều người theo đuổi ảo ảnh hoàn hảo.
The mirage of wealth can sometimes cloud one's judgment.
Ảo ảnh của giàu có đôi khi làm mờ lý trí của một người.
Dạng danh từ của Mirage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mirage | Mirages |
Kết hợp từ của Mirage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
See mirage Nhìn thấy ảo ảnh | In the desert, people often see mirages due to the heat. Ở sa mạc, người ta thường thấy ảo ảnh do nhiệt độ. |
Chase (figurative) mirage Đuổi theo ảo ảnh | She chased the mirage of fame on social media. Cô ấy đuổi theo ảo ảnh của danh tiếng trên mạng xã hội. |
Chase mirage Đuổi bóng | He chases mirage of fame on social media. Anh ta đuổi theo ảo tưởng về danh tiếng trên mạng xã hội. |
Mirage (Noun Countable)
Một hy vọng hoặc mong muốn không có cơ hội thành công.
A hope or wish that has no chance of being successful.
Her dream of becoming a famous singer was just a mirage.
Ước mơ của cô trở thành ca sĩ nổi tiếng chỉ là một ảo ảnh.
The promise of easy wealth turned out to be a mirage.
Lời hứa về sự giàu có dễ dàng cuối cùng chỉ là một ảo ảnh.
The idea of a perfect society can sometimes be a mirage.
Ý tưởng về một xã hội hoàn hảo đôi khi có thể là một ảo ảnh.
Kết hợp từ của Mirage (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chase (figurative) mirage Đuổi theo ảo ảnh | Don't chase the mirage of social media popularity. Đừng đuổi theo ảo ảnh của sự phổ biến trên mạng xã hội. |
See mirage Nhìn thấy ảo ảnh | In the desert, people often see mirages due to the heat. Ở sa mạc, mọi người thường thấy ảo ảnh do nhiệt độ. |
Chase mirage Đuổi bóng | Donna chased a mirage of fame on social media. Donna đuổi theo ảo ảnh của danh tiếng trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "mirage" trong tiếng Anh chỉ hiện tượng quang học xuất hiện khi ánh sáng bị khúc xạ qua lớp khí nóng, tạo ra ảo ảnh của nước hoặc hình ảnh phản chiếu. Nó thường xuất hiện trong các khu vực sa mạc hoặc nơi có nhiệt độ cao. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mirage" giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm do ngữ điệu khu vực.
Từ "mirage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, "mirage", có nghĩa là "sự phản chiếu" hay "hình ảnh giả". Xuất phát từ động từ Latin "mirari", nghĩa là "ngạc nhiên" hoặc "ngắm nhìn", khái niệm này liên quan đến hiện tượng quang học trong điều kiện nhiệt độ cao, nơi ánh sáng được bẻ cong khiến cho những vật thể không thực xuất hiện. Ngày nay, "mirage" được sử dụng để chỉ những ảo tưởng hoặc hình ảnh không thực tế, thể hiện sự tương quan giữa hiện tượng vật lý và cảm nhận chủ quan của con người.
Từ "mirage" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nhưng hiếm gặp trong Speaking và Writing do tính chất kỹ thuật và hình ảnh của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "mirage" thường được sử dụng để mô tả những ảo tưởng hoặc hình ảnh phản chiếu trong tự nhiên, chẳng hạn như trong các sa mạc, và cũng có thể xuất hiện trong văn học như một biểu tượng cho sự kỳ vọng không thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp